Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,522,978.60 |
2 | BTC | 63,855.99 | 1,118,239,614.68 |
3 | ETH | 3,303.78 | 1,048,155,064.08 |
4 | SOL | 143.13 | 423,198,628.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,660,030.97 |
6 | NEAR | 7.36 | 154,677,716.84 |
7 | GLM | 0.47 | 126,178,782.59 |
8 | WIF | 2.78 | 121,516,147.61 |
9 | BONK | <0.01 | 115,690,570.07 |
10 | ENA | 0.87 | 115,520,484.82 |
11 | DOGE | 0.15 | 103,673,651.08 |
12 | OP | 2.65 | 83,932,398.55 |
13 | BOME | 0.01 | 79,370,710.84 |
14 | XRP | 0.52 | 73,010,403.86 |
15 | ETHFI | 4.10 | 68,046,424.36 |
16 | RUNE | 5.25 | 66,216,534.65 |
17 | WLD | 4.92 | 60,670,674.34 |
18 | COS | 0.02 | 57,837,799.81 |
19 | AVAX | 34.84 | 51,859,861.71 |
20 | LTC | 84.39 | 50,337,667.31 |
21 | MATIC | 0.74 | 44,103,509.06 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,363,071.97 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,919,262.81 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,560,907.28 |
25 | STRK | 1.30 | 38,359,126.64 |
26 | POWR | 0.32 | 37,876,667.43 |
27 | FTM | 0.72 | 37,031,595.42 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.10 | +20.11 |
2 | SSV | 52.99 | +15.67 |
3 | ATA | 0.23 | +15.47 |
4 | AR | 35.92 | +15.31 |
5 | OP | 2.65 | +13.81 |
6 | HIGH | 4.32 | +13.10 |
7 | STRK | 1.30 | +12.96 |
8 | BLUR | 0.43 | +12.51 |
9 | ENS | 16.52 | +12.23 |
10 | OM | 0.78 | +11.10 |
11 | HIFI | 0.87 | +10.92 |
12 | SAGA | 3.87 | +10.88 |
13 | COMBO | 0.77 | +10.19 |
14 | ANKR | 0.05 | +10.12 |
15 | ARKM | 2.20 | +9.66 |
16 | ILV | 104.27 | +9.30 |
17 | CTSI | 0.21 | +8.48 |
18 | MBOX | 0.37 | +8.39 |
19 | VOXEL | 0.27 | +8.09 |
20 | LDO | 2.11 | +8.00 |
21 | SEI | 0.61 | +7.83 |
22 | ONG | 0.64 | +7.81 |
23 | CTXC | 0.33 | +7.38 |
24 | METIS | 66.26 | +7.36 |
25 | GAL | 4.76 | +7.28 |
26 | BONK | <0.01 | +7.14 |
27 | RLC | 2.89 | +7.09 |
28 | MANTA | 1.84 | +6.97 |
29 | QUICK | 0.06 | +6.86 |
30 | W | 0.61 | +6.84 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -25.65 |
2 | ERN | 4.43 | -5.86 |
3 | GLM | 0.47 | -3.91 |
4 | SANTOS | 6.47 | -3.89 |
5 | LTC | 84.39 | -3.68 |
6 | NULS | 0.66 | -3.65 |
7 | ASR | 4.01 | -3.33 |
8 | CVC | 0.17 | -2.89 |
9 | ACM | 2.23 | -2.54 |
10 | BTTC | <0.01 | -2.21 |
11 | EGLD | 41.77 | -1.72 |
12 | REI | 0.09 | -1.65 |
13 | ENJ | 0.32 | -1.56 |
14 | SFP | 0.79 | -1.49 |
15 | EOS | 0.82 | -1.42 |
16 | FARM | 83.80 | -1.35 |
17 | LOOM | 0.09 | -1.26 |
18 | PSG | 5.30 | -1.25 |
19 | ATM | 3.16 | -1.16 |
20 | HBAR | 0.11 | -1.11 |
21 | DATA | 0.06 | -1.07 |
22 | SUN | 0.02 | -0.96 |
23 | ACE | 5.62 | -0.87 |
24 | BLZ | 0.34 | -0.75 |
25 | DASH | 30.02 | -0.73 |
26 | DODO | 0.18 | -0.72 |
27 | JUV | 2.61 | -0.69 |
28 | RARE | 0.12 | -0.68 |
29 | TROY | <0.01 | -0.65 |
30 | VITE | 0.03 | -0.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận