Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Dưới đây là ý nghĩa của kiểm toán tuân thủ SOC 2 đối với các dự án tiền điện tử (Heres what SOC 2 compliance audits mean for crypto projects) |
2023-07-10 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,491.09 | 4,453,991,422.69 |
2 | ARS | 1,089.80 | 2,166,630,024.60 |
3 | ETH | 2,889.00 | 1,890,802,114.46 |
4 | SOL | 121.26 | 877,636,969.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 404,757,776.24 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,582,794.28 |
7 | XRP | 0.49 | 241,483,758.50 |
8 | ENA | 0.80 | 198,836,294.03 |
9 | WIF | 2.33 | 177,203,011.97 |
10 | ETHFI | 3.68 | 140,044,954.84 |
11 | ORDI | 33.11 | 132,973,685.47 |
12 | NEAR | 6.01 | 124,220,740.89 |
13 | BONK | <0.01 | 112,512,541.72 |
14 | BOME | <0.01 | 106,898,919.15 |
15 | OP | 2.55 | 104,364,076.52 |
16 | RUNE | 4.67 | 103,701,696.99 |
17 | AVAX | 31.44 | 102,848,889.88 |
18 | TRX | 0.12 | 87,763,214.42 |
19 | WLD | 4.37 | 71,593,110.39 |
20 | ADA | 0.43 | 71,153,324.48 |
21 | SUI | 1.10 | 70,758,859.01 |
22 | AR | 27.81 | 69,016,223.05 |
23 | FIL | 5.33 | 64,155,122.63 |
24 | ATOM | 8.32 | 63,776,164.55 |
25 | LINK | 12.77 | 63,349,205.25 |
26 | LTC | 76.60 | 63,013,515.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.81 | -18.58 |
2 | COS | 0.01 | -16.76 |
3 | ORDI | 33.11 | -16.14 |
4 | AMP | <0.01 | -14.26 |
5 | PROM | 8.09 | -14.25 |
6 | ONG | 0.54 | -13.78 |
7 | STX | 2.01 | -13.60 |
8 | ATA | 0.20 | -13.38 |
9 | ANKR | 0.04 | -13.05 |
10 | COMBO | 0.64 | -13.03 |
11 | POND | 0.02 | -12.66 |
12 | ORN | 1.37 | -12.63 |
13 | NEO | 15.64 | -12.09 |
14 | PEPE | <0.01 | -12.02 |
15 | NULS | 0.52 | -11.68 |
16 | ASR | 3.51 | -11.13 |
17 | WAVES | 2.14 | -11.07 |
18 | ELF | 0.50 | -11.04 |
19 | SEI | 0.53 | -10.96 |
20 | RPL | 18.09 | -10.71 |
21 | OMNI | 17.25 | -10.58 |
22 | REI | 0.07 | -10.56 |
23 | ERN | 3.50 | -10.49 |
24 | BSW | 0.07 | -10.38 |
25 | SAGA | 3.00 | -10.19 |
26 | QTUM | 3.43 | -10.12 |
27 | GLM | 0.47 | -9.77 |
28 | SYS | 0.18 | -9.75 |
29 | DOGE | 0.12 | -9.73 |
30 | REQ | 0.11 | -9.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận