Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,743.85 | 5,100,129,450.81 |
2 | BTC | 69,805.98 | 4,944,474,719.81 |
3 | ARS | 1,184.00 | 2,995,281,278.60 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,197,901,058.02 |
5 | SOL | 177.73 | 1,129,023,819.92 |
6 | DOGE | 0.17 | 467,887,130.66 |
7 | BONK | <0.01 | 339,199,084.42 |
8 | XRP | 0.55 | 323,911,077.22 |
9 | WIF | 2.74 | 281,628,722.77 |
10 | GALA | 0.04 | 263,369,327.40 |
11 | ENA | 0.89 | 226,776,773.91 |
12 | BOME | 0.01 | 196,685,959.64 |
13 | AVAX | 40.97 | 165,651,815.66 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,197,814.56 |
15 | ETHFI | 4.30 | 159,117,826.21 |
16 | NEAR | 7.87 | 150,620,224.13 |
17 | OP | 2.85 | 144,077,544.37 |
18 | ETC | 31.64 | 133,854,990.88 |
19 | RUNE | 6.76 | 131,275,533.78 |
20 | LDO | 2.21 | 131,088,921.29 |
21 | ENS | 20.67 | 128,203,986.87 |
22 | RNDR | 10.94 | 127,632,637.79 |
23 | WLD | 5.07 | 124,460,822.21 |
24 | LINK | 16.73 | 118,353,731.60 |
25 | FTM | 0.91 | 106,881,026.60 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 105,069,919.26 |
27 | PENDLE | 6.33 | 101,729,024.68 |
28 | LTC | 88.88 | 101,269,837.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.67 | +38.35 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.51 |
3 | METIS | 79.34 | +30.92 |
4 | AUCTION | 18.39 | +29.05 |
5 | LDO | 2.21 | +25.40 |
6 | ETHFI | 4.30 | +24.84 |
7 | REZ | 0.13 | +24.09 |
8 | ENA | 0.89 | +21.42 |
9 | SKL | 0.09 | +21.03 |
10 | BONK | <0.01 | +20.89 |
11 | UNI | 9.40 | +20.59 |
12 | CYBER | 9.14 | +20.35 |
13 | ETH | 3,743.85 | +19.70 |
14 | WBETH | 3,882.47 | +19.46 |
15 | XAI | 0.73 | +18.78 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +17.30 |
17 | WNXM | 79.85 | +15.98 |
18 | LRC | 0.30 | +15.51 |
19 | CRV | 0.49 | +15.12 |
20 | EDU | 0.62 | +14.90 |
21 | BAL | 3.97 | +14.76 |
22 | PENDLE | 6.33 | +14.51 |
23 | BLUR | 0.42 | +14.01 |
24 | STRK | 1.23 | +13.67 |
25 | ONE | 0.02 | +13.10 |
26 | ILV | 95.40 | +13.07 |
27 | OMNI | 15.94 | +12.81 |
28 | GTC | 1.34 | +12.66 |
29 | MAGIC | 0.79 | +12.32 |
30 | WOO | 0.34 | +12.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.14 |
2 | AR | 44.62 | -8.79 |
3 | GALA | 0.04 | -5.81 |
4 | RAY | 1.92 | -5.63 |
5 | AXL | 1.00 | -4.98 |
6 | JTO | 4.24 | -4.27 |
7 | FTM | 0.91 | -4.11 |
8 | LSK | 1.71 | -3.29 |
9 | ACM | 2.30 | -3.24 |
10 | LAZIO | 2.72 | -2.96 |
11 | NEAR | 7.87 | -2.82 |
12 | FIO | 0.03 | -2.68 |
13 | RUNE | 6.76 | -2.48 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.03 |
15 | TRU | 0.13 | -1.67 |
16 | CREAM | 73.80 | -1.52 |
17 | SOL | 177.73 | -1.41 |
18 | ATM | 2.98 | -0.96 |
19 | UNFI | 5.13 | -0.81 |
20 | HIGH | 4.43 | -0.36 |
21 | CITY | 3.14 | -0.35 |
22 | FIS | 0.50 | -0.10 |
23 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận