Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,953.58 | 2,176,705,826.20 |
2 | ARS | 1,091.00 | 2,142,129,262.40 |
3 | ETH | 3,059.84 | 1,086,151,320.70 |
4 | SOL | 151.96 | 682,706,019.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 443,960,652.37 |
6 | DOGE | 0.16 | 356,004,558.16 |
7 | XRP | 0.55 | 295,302,049.88 |
8 | WIF | 3.32 | 265,562,998.64 |
9 | WLD | 6.08 | 210,271,176.45 |
10 | ENA | 0.86 | 198,304,310.09 |
11 | BOME | 0.01 | 187,387,503.69 |
12 | RNDR | 9.97 | 137,302,269.33 |
13 | NEAR | 7.25 | 123,037,973.39 |
14 | AVAX | 36.88 | 109,069,688.58 |
15 | BONK | <0.01 | 104,731,520.07 |
16 | RUNE | 5.33 | 90,596,900.54 |
17 | FLOKI | <0.01 | 84,042,019.40 |
18 | ETHFI | 3.88 | 82,449,464.90 |
19 | SUI | 1.08 | 74,867,565.70 |
20 | ARKM | 2.60 | 70,916,998.96 |
21 | ORDI | 38.42 | 66,624,106.96 |
22 | USTC | 0.02 | 66,150,461.00 |
23 | HBAR | 0.11 | 60,142,767.38 |
24 | AR | 40.25 | 58,830,665.89 |
25 | MATIC | 0.71 | 56,455,441.03 |
26 | FIL | 6.09 | 49,787,229.99 |
27 | FTM | 0.70 | 48,183,970.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.27 | +19.84 |
2 | VGX | 0.10 | +9.70 |
3 | USTC | 0.02 | +8.31 |
4 | BOME | 0.01 | +8.20 |
5 | RLC | 2.99 | +7.35 |
6 | WLD | 6.08 | +7.08 |
7 | ENA | 0.86 | +5.93 |
8 | JTO | 3.56 | +4.28 |
9 | SOL | 151.96 | +4.05 |
10 | YGG | 0.89 | +3.60 |
11 | POWR | 0.32 | +3.41 |
12 | INJ | 25.00 | +3.22 |
13 | OOKI | <0.01 | +3.00 |
14 | XRP | 0.55 | +2.92 |
15 | NMR | 27.10 | +2.42 |
16 | HBAR | 0.11 | +2.35 |
17 | RNDR | 9.97 | +2.31 |
18 | NKN | 0.12 | +2.30 |
19 | TRU | 0.11 | +1.84 |
20 | LINK | 14.62 | +1.83 |
21 | LUNC | <0.01 | +1.64 |
22 | MLN | 22.95 | +1.64 |
23 | BEL | 0.83 | +1.57 |
24 | CHZ | 0.12 | +1.53 |
25 | WIF | 3.32 | +1.44 |
26 | RUNE | 5.33 | +1.41 |
27 | BCH | 473.30 | +1.33 |
28 | RAY | 1.71 | +1.32 |
29 | LUNA | 0.61 | +1.30 |
30 | ACM | 2.34 | +1.30 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.42 | -7.28 |
2 | TNSR | 0.84 | -6.94 |
3 | BONK | <0.01 | -6.57 |
4 | ATA | 0.18 | -6.48 |
5 | GNS | 3.31 | -6.02 |
6 | REZ | 0.17 | -5.76 |
7 | PORTAL | 0.81 | -5.74 |
8 | AEVO | 1.37 | -5.60 |
9 | SAGA | 3.22 | -5.59 |
10 | GLM | 0.60 | -5.55 |
11 | CFX | 0.22 | -5.55 |
12 | KDA | 0.87 | -5.54 |
13 | W | 0.64 | -5.45 |
14 | STG | 0.49 | -5.42 |
15 | UTK | 0.08 | -5.37 |
16 | JASMY | 0.02 | -5.20 |
17 | KMD | 0.38 | -5.18 |
18 | METIS | 58.91 | -5.17 |
19 | ACH | 0.03 | -5.16 |
20 | RSR | <0.01 | -5.14 |
21 | STX | 2.20 | -5.09 |
22 | ADX | 0.21 | -5.08 |
23 | ENS | 14.90 | -4.97 |
24 | NFP | 0.48 | -4.95 |
25 | IOTX | 0.05 | -4.87 |
26 | PIXEL | 0.41 | -4.83 |
27 | HARD | 0.19 | -4.73 |
28 | COS | 0.01 | -4.72 |
29 | AGLD | 1.02 | -4.60 |
30 | VOXEL | 0.23 | -4.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
2 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
3 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
4 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
5 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
7 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
12 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
13 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
14 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
15 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
18 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận