Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,939,541,110.70 |
2 | ![]() |
61,820.00 | 1,903,647,536.50 |
3 | ![]() |
3,395.65 | 803,757,547.79 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 691,411,053.00 |
5 | ![]() |
137.05 | 537,006,943.66 |
6 | ![]() |
<0.01 | 491,500,954.35 |
7 | ![]() |
2.05 | 253,339,252.36 |
8 | ![]() |
0.73 | 124,789,344.51 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,137,232.35 |
10 | ![]() |
0.47 | 107,309,183.66 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,402,502.37 |
12 | ![]() |
37.08 | 74,815,036.31 |
13 | ![]() |
0.10 | 70,325,292.91 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,185,982.37 |
15 | ![]() |
5.44 | 54,868,950.95 |
16 | ![]() |
3.53 | 52,569,498.89 |
17 | ![]() |
0.17 | 50,657,461.71 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,490,973.79 |
19 | ![]() |
0.59 | 38,706,170.89 |
20 | ![]() |
2.33 | 37,772,777.27 |
21 | ![]() |
25.43 | 36,827,908.23 |
22 | ![]() |
2.85 | 36,032,222.66 |
23 | ![]() |
2.75 | 36,027,783.93 |
24 | ![]() |
7.69 | 34,524,147.38 |
25 | ![]() |
4.16 | 33,616,376.59 |
26 | ![]() |
5.67 | 32,164,229.93 |
27 | ![]() |
0.66 | 31,384,484.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.82 | +17.75 |
2 | ![]() |
1.18 | +17.29 |
3 | ![]() |
0.27 | +16.80 |
4 | ![]() |
1.81 | +14.10 |
5 | ![]() |
2.05 | +12.76 |
6 | ![]() |
<0.01 | +12.07 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.96 |
8 | ![]() |
2,354.00 | +8.08 |
9 | ![]() |
<0.01 | +7.90 |
10 | ![]() |
3.53 | +7.73 |
11 | ![]() |
1.62 | +7.34 |
12 | ![]() |
0.63 | +6.86 |
13 | ![]() |
0.32 | +6.85 |
14 | ![]() |
0.39 | +6.79 |
15 | ![]() |
0.67 | +6.78 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.54 |
17 | ![]() |
0.10 | +6.19 |
18 | ![]() |
0.02 | +6.17 |
19 | ![]() |
0.13 | +6.13 |
20 | ![]() |
2.44 | +5.99 |
21 | ![]() |
92.45 | +5.92 |
22 | ![]() |
<0.01 | +5.88 |
23 | ![]() |
<0.01 | +5.85 |
24 | ![]() |
0.40 | +5.67 |
25 | ![]() |
0.03 | +5.64 |
26 | ![]() |
0.16 | +5.60 |
27 | ![]() |
<0.01 | +5.50 |
28 | ![]() |
0.73 | +5.49 |
29 | ![]() |
2.28 | +5.46 |
30 | ![]() |
24.27 | +5.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.81 | -6.30 |
2 | ![]() |
5.67 | -4.65 |
3 | ![]() |
0.13 | -4.63 |
4 | ![]() |
1.37 | -3.73 |
5 | ![]() |
2.89 | -3.60 |
6 | ![]() |
2.75 | -2.93 |
7 | ![]() |
0.30 | -2.74 |
8 | ![]() |
0.59 | -2.61 |
9 | ![]() |
287.40 | -2.38 |
10 | ![]() |
2.33 | -2.31 |
11 | RONIN | 2.16 | -2.31 |
12 | ![]() |
0.24 | -2.28 |
13 | ![]() |
0.17 | -2.28 |
14 | ![]() |
0.45 | -2.26 |
15 | ![]() |
0.49 | -2.26 |
16 | ![]() |
0.51 | -2.13 |
17 | ![]() |
22.53 | -2.04 |
18 | ![]() |
4.90 | -1.92 |
19 | ![]() |
0.48 | -1.61 |
20 | ![]() |
0.23 | -1.52 |
21 | ![]() |
2.85 | -1.38 |
22 | ![]() |
1.16 | -1.36 |
23 | ![]() |
1.48 | -1.32 |
24 | ![]() |
0.17 | -1.18 |
25 | ![]() |
10.99 | -1.17 |
26 | ![]() |
0.88 | -1.03 |
27 | ![]() |
0.04 | -0.91 |
28 | ![]() |
0.40 | -0.80 |
29 | ![]() |
0.01 | -0.78 |
30 | ![]() |
0.34 | -0.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận