Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,567.77 | 2,252,094,343.55 |
2 | ARS | 1,090.60 | 1,845,324,047.00 |
3 | ETH | 2,948.00 | 1,003,381,901.88 |
4 | SOL | 158.71 | 773,677,579.56 |
5 | PEPE | <0.01 | 502,836,898.44 |
6 | BOME | 0.01 | 304,038,746.65 |
7 | WIF | 2.77 | 254,480,346.07 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,753,202.02 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 196,381,832.98 |
10 | NEAR | 7.92 | 176,812,041.88 |
11 | XRP | 0.52 | 170,575,628.60 |
12 | FLOKI | <0.01 | 169,858,348.82 |
13 | RUNE | 6.39 | 158,439,843.68 |
14 | FTM | 0.77 | 156,630,845.33 |
15 | RNDR | 9.97 | 130,779,354.64 |
16 | ENA | 0.66 | 125,856,937.13 |
17 | BONK | <0.01 | 113,790,788.17 |
18 | AEVO | 0.83 | 101,412,288.70 |
19 | WLD | 4.75 | 90,915,046.50 |
20 | SUI | 1.04 | 80,667,643.43 |
21 | JTO | 4.60 | 79,262,120.73 |
22 | AVAX | 34.04 | 60,059,716.57 |
23 | SEI | 0.55 | 58,794,824.29 |
24 | AR | 43.06 | 56,817,633.67 |
25 | JUP | 1.13 | 48,274,579.41 |
26 | ORDI | 36.90 | 46,871,961.06 |
27 | ADA | 0.46 | 45,518,613.78 |
28 | OP | 2.35 | 44,355,140.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.60 | +17.60 |
2 | FTM | 0.77 | +12.03 |
3 | SUI | 1.04 | +8.14 |
4 | SEI | 0.55 | +7.85 |
5 | AEVO | 0.83 | +7.78 |
6 | TFUEL | 0.10 | +7.18 |
7 | LOOM | 0.08 | +6.54 |
8 | ZRX | 0.49 | +6.53 |
9 | RAY | 1.69 | +6.33 |
10 | CHR | 0.33 | +5.91 |
11 | BEAMX | 0.02 | +5.73 |
12 | LSK | 1.97 | +5.29 |
13 | RSR | <0.01 | +5.28 |
14 | RUNE | 6.39 | +5.12 |
15 | THETA | 2.14 | +5.11 |
16 | CFX | 0.21 | +4.72 |
17 | SOL | 158.71 | +4.19 |
18 | DIA | 0.47 | +4.03 |
19 | ERN | 4.39 | +3.95 |
20 | OSMO | 0.85 | +3.80 |
21 | RLC | 3.31 | +3.73 |
22 | GALA | 0.04 | +3.67 |
23 | DCR | 19.85 | +3.66 |
24 | JASMY | 0.02 | +3.44 |
25 | API3 | 2.38 | +3.43 |
26 | CELO | 0.80 | +3.41 |
27 | PIVX | 0.33 | +3.20 |
28 | ZEC | 23.28 | +3.15 |
29 | MTL | 1.88 | +3.07 |
30 | ARK | 0.83 | +3.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -11.00 |
2 | ENA | 0.66 | -7.53 |
3 | AXL | 1.00 | -7.30 |
4 | PEOPLE | 0.05 | -7.07 |
5 | VIC | 0.41 | -7.03 |
6 | ETHFI | 3.20 | -6.78 |
7 | KP3R | 72.74 | -6.72 |
8 | RNDR | 9.97 | -6.47 |
9 | SAGA | 2.13 | -5.94 |
10 | BLZ | 0.36 | -5.91 |
11 | LDO | 1.55 | -5.84 |
12 | W | 0.53 | -5.67 |
13 | QI | 0.02 | -5.62 |
14 | CYBER | 7.43 | -5.61 |
15 | STX | 1.98 | -5.33 |
16 | PENDLE | 4.13 | -5.27 |
17 | FLOKI | <0.01 | -5.27 |
18 | FIDA | 0.28 | -5.18 |
19 | VTHO | <0.01 | -4.94 |
20 | DF | 0.04 | -4.93 |
21 | BIFI | 334.00 | -4.93 |
22 | OP | 2.35 | -4.89 |
23 | BADGER | 4.09 | -4.75 |
24 | MANTA | 1.54 | -4.52 |
25 | PEPE | <0.01 | -4.51 |
26 | STRK | 1.10 | -4.50 |
27 | MOVR | 14.28 | -4.44 |
28 | REI | 0.07 | -4.23 |
29 | SLP | <0.01 | -4.17 |
30 | AUCTION | 14.39 | -4.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận