Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,013.28 | 3,992,294,149.04 |
2 | ETH | 3,670.66 | 3,238,722,360.22 |
3 | ARS | 1,138.10 | 2,186,610,306.40 |
4 | SOL | 184.12 | 1,105,679,167.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 614,148,463.95 |
6 | DOGE | 0.16 | 289,377,652.97 |
7 | WIF | 2.78 | 258,332,779.20 |
8 | XRP | 0.54 | 234,934,919.24 |
9 | BONK | <0.01 | 198,885,675.54 |
10 | GALA | 0.04 | 182,955,668.11 |
11 | RUNE | 7.06 | 168,685,402.20 |
12 | ENA | 0.85 | 146,725,979.56 |
13 | NEAR | 8.16 | 139,400,517.56 |
14 | FTM | 0.91 | 121,422,195.68 |
15 | AVAX | 39.91 | 119,735,963.55 |
16 | BOME | 0.01 | 119,333,263.06 |
17 | LINK | 17.00 | 115,910,869.72 |
18 | RNDR | 10.84 | 100,838,536.33 |
19 | FLOKI | <0.01 | 92,023,366.75 |
20 | PENDLE | 6.00 | 91,867,218.25 |
21 | ETHFI | 4.00 | 89,599,340.47 |
22 | OP | 2.91 | 88,320,139.10 |
23 | ETC | 31.69 | 85,884,799.84 |
24 | WLD | 5.06 | 81,309,708.91 |
25 | PYTH | 0.49 | 79,908,263.00 |
26 | ADA | 0.50 | 79,653,532.86 |
27 | FIL | 6.19 | 72,426,061.28 |
28 | BCH | 519.90 | 71,073,079.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.49 | +33.52 |
2 | REZ | 0.13 | +29.76 |
3 | ENS | 18.26 | +26.98 |
4 | BONK | <0.01 | +24.37 |
5 | METIS | 73.92 | +24.30 |
6 | ETHFI | 4.01 | +23.39 |
7 | PENDLE | 6.01 | +21.71 |
8 | LDO | 2.08 | +20.98 |
9 | ENA | 0.85 | +19.83 |
10 | AUCTION | 16.17 | +19.42 |
11 | ETH | 3,674.57 | +19.15 |
12 | WBETH | 3,812.41 | +19.01 |
13 | OP | 2.92 | +18.85 |
14 | PEPE | <0.01 | +18.40 |
15 | GMX | 34.34 | +18.25 |
16 | MANTA | 1.67 | +18.05 |
17 | GNO | 350.00 | +17.96 |
18 | STRK | 1.23 | +17.40 |
19 | BEAMX | 0.03 | +17.10 |
20 | INJ | 28.29 | +16.61 |
21 | UNI | 9.20 | +16.60 |
22 | ACE | 5.19 | +16.28 |
23 | SAGA | 2.30 | +16.22 |
24 | MAV | 0.40 | +15.84 |
25 | WNXM | 77.56 | +15.80 |
26 | SNX | 2.94 | +15.06 |
27 | CYBER | 8.52 | +15.05 |
28 | MKR | 3,185.00 | +14.82 |
29 | REN | 0.07 | +14.75 |
30 | BAL | 3.91 | +14.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận