Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.90 | 1,460,775,094.50 |
2 | ETH | 3,318.81 | 1,198,415,203.13 |
3 | BTC | 63,600.01 | 1,074,077,611.62 |
4 | SOL | 142.40 | 476,827,636.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,036,869.14 |
6 | ETHFI | 4.62 | 224,623,011.40 |
7 | NEAR | 7.19 | 143,676,302.14 |
8 | ENA | 0.88 | 126,368,716.77 |
9 | OP | 2.73 | 123,238,442.84 |
10 | BONK | <0.01 | 109,083,681.01 |
11 | WIF | 2.77 | 99,699,028.16 |
12 | DOGE | 0.15 | 88,833,730.76 |
13 | GLM | 0.52 | 87,256,943.88 |
14 | BOME | 0.01 | 72,450,029.83 |
15 | XRP | 0.52 | 64,955,145.80 |
16 | ETC | 28.97 | 61,200,437.85 |
17 | RUNE | 5.22 | 53,973,032.76 |
18 | AVAX | 34.88 | 53,034,005.97 |
19 | STRK | 1.29 | 45,872,787.57 |
20 | MATIC | 0.74 | 45,870,139.05 |
21 | WLD | 4.83 | 44,815,930.84 |
22 | AR | 37.02 | 42,478,910.65 |
23 | COS | 0.02 | 40,961,448.12 |
24 | LEVER | <0.01 | 40,152,856.58 |
25 | LTC | 84.79 | 38,702,212.69 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,592,142.38 |
27 | ATA | 0.24 | 38,467,753.91 |
28 | SSV | 53.49 | 36,726,852.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +32.84 |
2 | ATA | 0.24 | +29.72 |
3 | AKRO | <0.01 | +16.88 |
4 | AR | 37.02 | +15.46 |
5 | OP | 2.73 | +14.60 |
6 | COMBO | 0.82 | +14.52 |
7 | ENS | 16.73 | +12.58 |
8 | SSV | 53.49 | +12.30 |
9 | ONG | 0.65 | +12.03 |
10 | OAX | 0.23 | +11.72 |
11 | STRK | 1.29 | +10.76 |
12 | METIS | 68.16 | +10.69 |
13 | SAGA | 3.93 | +10.63 |
14 | VANRY | 0.18 | +10.07 |
15 | OM | 0.78 | +9.65 |
16 | LDO | 2.14 | +9.30 |
17 | ILV | 103.58 | +8.84 |
18 | MAV | 0.42 | +8.74 |
19 | AEVO | 1.60 | +8.63 |
20 | ENA | 0.88 | +8.00 |
21 | ETC | 28.97 | +7.98 |
22 | LQTY | 1.16 | +7.74 |
23 | W | 0.65 | +6.70 |
24 | MANTA | 1.83 | +6.38 |
25 | WNXM | 69.27 | +6.34 |
26 | BOND | 3.00 | +5.93 |
27 | GALA | 0.05 | +5.90 |
28 | NEO | 18.67 | +5.90 |
29 | OMNI | 21.27 | +5.82 |
30 | KEY | <0.01 | +5.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.14 |
2 | LEVER | <0.01 | -13.39 |
3 | MBOX | 0.36 | -6.18 |
4 | IQ | <0.01 | -4.99 |
5 | BNX | 0.97 | -4.20 |
6 | DATA | 0.06 | -3.32 |
7 | GAL | 4.46 | -3.24 |
8 | BLZ | 0.34 | -2.30 |
9 | VITE | 0.02 | -2.17 |
10 | ENJ | 0.31 | -2.14 |
11 | WING | 6.06 | -2.10 |
12 | RARE | 0.11 | -2.08 |
13 | PIVX | 0.36 | -1.91 |
14 | DODO | 0.18 | -1.70 |
15 | CTK | 0.70 | -1.53 |
16 | HBAR | 0.11 | -1.48 |
17 | ATM | 3.12 | -1.33 |
18 | QKC | 0.01 | -1.22 |
19 | CREAM | 44.10 | -0.94 |
20 | SFP | 0.78 | -0.89 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | PUNDIX | 0.66 | -0.55 |
23 | JTO | 3.15 | -0.47 |
24 | PORTO | 2.57 | -0.43 |
25 | ARDR | 0.11 | -0.37 |
26 | CVC | 0.17 | -0.36 |
27 | STEEM | 0.28 | -0.32 |
28 | SUN | 0.02 | -0.31 |
29 | MDX | 0.06 | -0.30 |
30 | TROY | <0.01 | -0.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận