Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,051.10 | 2,184,358,886.90 |
2 | BTC | 62,857.71 | 1,778,388,693.71 |
3 | ETH | 2,969.30 | 826,533,447.64 |
4 | SOL | 146.01 | 495,461,565.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,185,661.40 |
6 | DOGE | 0.15 | 180,440,473.87 |
7 | WIF | 3.04 | 161,259,466.13 |
8 | XRP | 0.51 | 141,503,364.34 |
9 | BOME | 0.01 | 137,664,356.92 |
10 | RNDR | 11.35 | 132,973,918.22 |
11 | RUNE | 6.04 | 118,951,005.89 |
12 | WLD | 5.81 | 118,159,441.22 |
13 | ENA | 0.81 | 87,410,259.54 |
14 | NEAR | 7.21 | 80,320,206.79 |
15 | BONK | <0.01 | 53,849,557.20 |
16 | AR | 39.94 | 53,156,839.52 |
17 | JTO | 3.96 | 52,509,708.79 |
18 | FLOKI | <0.01 | 50,908,141.00 |
19 | UMA | 4.16 | 49,966,628.98 |
20 | AVAX | 33.32 | 47,031,111.05 |
21 | ARKM | 2.47 | 42,549,145.47 |
22 | ETHFI | 3.61 | 40,535,531.18 |
23 | ADA | 0.44 | 39,760,277.82 |
24 | ICP | 11.88 | 38,286,379.54 |
25 | ORDI | 36.99 | 37,077,670.78 |
26 | FTM | 0.69 | 35,399,019.60 |
27 | MATIC | 0.67 | 34,538,011.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +7.95 |
2 | POWR | 0.32 | +6.11 |
3 | LSK | 2.00 | +6.05 |
4 | FLOKI | <0.01 | +6.02 |
5 | BONK | <0.01 | +5.49 |
6 | UMA | 4.16 | +4.13 |
7 | NEAR | 7.21 | +3.65 |
8 | RAD | 1.78 | +3.48 |
9 | STX | 2.05 | +3.16 |
10 | WNXM | 62.69 | +3.09 |
11 | BTC | 62,857.71 | +2.86 |
12 | WBTC | 62,816.46 | +2.78 |
13 | ZEN | 8.50 | +2.78 |
14 | VANRY | 0.17 | +2.75 |
15 | NMR | 26.63 | +2.66 |
16 | BTTC | <0.01 | +2.56 |
17 | COMP | 55.70 | +2.45 |
18 | DATA | 0.05 | +2.36 |
19 | RNDR | 11.35 | +2.35 |
20 | DOGE | 0.15 | +2.33 |
21 | BCH | 443.10 | +2.14 |
22 | SUSHI | 1.08 | +2.09 |
23 | CHR | 0.27 | +2.07 |
24 | ORDI | 36.99 | +1.79 |
25 | POLYX | 0.39 | +1.78 |
26 | WIF | 3.04 | +1.75 |
27 | RVN | 0.03 | +1.68 |
28 | STORJ | 0.52 | +1.61 |
29 | UTK | 0.08 | +1.54 |
30 | 1000SATS | <0.01 | +1.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.86 | -13.76 |
2 | SAGA | 2.52 | -13.55 |
3 | RARE | 0.13 | -12.85 |
4 | REZ | 0.12 | -10.97 |
5 | AEVO | 1.09 | -10.78 |
6 | TNSR | 0.85 | -9.98 |
7 | FOR | 0.02 | -9.41 |
8 | JTO | 3.96 | -9.36 |
9 | AERGO | 0.13 | -8.42 |
10 | PENDLE | 3.98 | -8.22 |
11 | HIGH | 4.53 | -7.86 |
12 | HIVE | 0.32 | -7.63 |
13 | SYN | 0.75 | -7.46 |
14 | MOVR | 15.12 | -7.09 |
15 | RLC | 3.12 | -6.92 |
16 | POLS | 0.68 | -6.65 |
17 | PORTAL | 0.80 | -6.61 |
18 | GMX | 27.95 | -6.18 |
19 | XVG | <0.01 | -5.92 |
20 | VIC | 0.45 | -5.91 |
21 | PYTH | 0.43 | -5.66 |
22 | EPX | <0.01 | -5.65 |
23 | OMNI | 16.24 | -5.58 |
24 | QI | 0.02 | -5.55 |
25 | PSG | 3.90 | -5.50 |
26 | NFP | 0.47 | -5.43 |
27 | FTM | 0.69 | -5.35 |
28 | CTXC | 0.32 | -5.31 |
29 | KMD | 0.39 | -5.21 |
30 | KEY | <0.01 | -5.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận