Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,615,819,564.70 |
2 | BTC | 63,889.02 | 1,107,333,559.43 |
3 | ETH | 3,317.00 | 1,052,882,663.73 |
4 | SOL | 143.44 | 441,794,099.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,995,686.90 |
6 | NEAR | 7.30 | 152,413,496.92 |
7 | BONK | <0.01 | 123,741,821.01 |
8 | ENA | 0.85 | 122,545,456.74 |
9 | WIF | 2.78 | 122,153,953.73 |
10 | GLM | 0.47 | 119,056,965.43 |
11 | DOGE | 0.15 | 97,910,232.93 |
12 | OP | 2.67 | 88,356,247.46 |
13 | ETHFI | 4.33 | 88,012,922.86 |
14 | BOME | 0.01 | 79,540,010.62 |
15 | XRP | 0.52 | 71,903,371.93 |
16 | RUNE | 5.22 | 65,192,721.72 |
17 | WLD | 4.93 | 58,684,029.50 |
18 | COS | 0.02 | 53,973,026.81 |
19 | LTC | 84.78 | 50,466,094.61 |
20 | AVAX | 34.88 | 50,099,712.33 |
21 | FLOKI | <0.01 | 43,988,037.47 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,892,343.00 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,391,068.66 |
24 | STRK | 1.32 | 38,886,452.33 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,813,704.94 |
26 | FTM | 0.72 | 36,792,996.67 |
27 | ETC | 29.04 | 36,204,641.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.33 | +28.60 |
2 | ATA | 0.24 | +20.67 |
3 | ENS | 17.34 | +18.04 |
4 | HIGH | 4.31 | +16.60 |
5 | STRK | 1.32 | +16.53 |
6 | OP | 2.67 | +15.91 |
7 | SSV | 52.86 | +15.79 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.84 |
9 | OM | 0.79 | +13.57 |
10 | SAGA | 3.91 | +13.50 |
11 | COMBO | 0.78 | +12.92 |
12 | ONG | 0.67 | +12.75 |
13 | AR | 35.65 | +12.68 |
14 | BONK | <0.01 | +12.45 |
15 | ILV | 105.62 | +12.22 |
16 | HIFI | 0.87 | +11.06 |
17 | ANKR | 0.05 | +10.92 |
18 | VOXEL | 0.27 | +10.00 |
19 | SEI | 0.61 | +9.69 |
20 | MBOX | 0.37 | +9.67 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.65 |
22 | MAV | 0.42 | +9.50 |
23 | W | 0.61 | +9.45 |
24 | LQTY | 1.16 | +9.27 |
25 | METIS | 66.58 | +9.09 |
26 | ETC | 29.04 | +9.09 |
27 | AEVO | 1.53 | +9.04 |
28 | ARKM | 2.17 | +8.93 |
29 | LDO | 2.11 | +8.56 |
30 | CTXC | 0.33 | +8.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.70 |
2 | GLM | 0.47 | -5.98 |
3 | ERN | 4.45 | -4.31 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.22 |
5 | ASR | 3.99 | -2.59 |
6 | CVC | 0.17 | -2.49 |
7 | LTC | 84.78 | -2.43 |
8 | SANTOS | 6.47 | -1.57 |
9 | ELF | 0.64 | -1.44 |
10 | POWR | 0.32 | -0.87 |
11 | EOS | 0.82 | -0.82 |
12 | SUN | 0.02 | -0.51 |
13 | FARM | 84.19 | -0.49 |
14 | SFP | 0.79 | -0.37 |
15 | NULS | 0.66 | -0.36 |
16 | USDP | 1.00 | -0.31 |
17 | ACM | 2.24 | -0.27 |
18 | RARE | 0.12 | -0.26 |
19 | DODO | 0.18 | -0.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận