Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,294.36 | 3,418,200,028.95 |
2 | ARS | 1,078.80 | 2,174,699,119.80 |
3 | ETH | 2,947.50 | 1,701,650,598.07 |
4 | SOL | 122.85 | 779,744,274.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 363,925,683.01 |
6 | DOGE | 0.13 | 245,613,109.43 |
7 | XRP | 0.50 | 200,008,420.62 |
8 | ENA | 0.76 | 186,074,231.92 |
9 | WIF | 2.37 | 155,217,267.98 |
10 | ETHFI | 3.58 | 154,582,919.82 |
11 | ORDI | 31.92 | 109,371,077.48 |
12 | NEAR | 5.99 | 107,401,257.92 |
13 | BONK | <0.01 | 101,558,148.61 |
14 | BOME | <0.01 | 98,604,179.29 |
15 | AVAX | 31.93 | 89,866,864.47 |
16 | RUNE | 4.73 | 88,535,615.57 |
17 | OP | 2.47 | 81,538,217.61 |
18 | TRX | 0.12 | 80,360,845.50 |
19 | WLD | 4.35 | 66,595,189.94 |
20 | SUI | 1.10 | 62,362,183.05 |
21 | AR | 29.01 | 61,169,968.80 |
22 | ADA | 0.44 | 57,970,480.08 |
23 | PENDLE | 4.13 | 56,157,986.97 |
24 | JTO | 2.82 | 54,703,481.23 |
25 | FTM | 0.65 | 54,649,717.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -24.34 |
2 | ORDI | 31.92 | -24.34 |
3 | COMBO | 0.62 | -21.76 |
4 | AR | 29.01 | -19.66 |
5 | STX | 1.95 | -19.47 |
6 | PROM | 8.20 | -16.30 |
7 | ETHFI | 3.58 | -15.97 |
8 | ANKR | 0.05 | -15.93 |
9 | ONG | 0.55 | -15.87 |
10 | POND | 0.02 | -15.56 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -15.27 |
12 | ENA | 0.76 | -14.73 |
13 | NEO | 15.81 | -14.59 |
14 | OMNI | 17.22 | -14.50 |
15 | CHR | 0.25 | -14.45 |
16 | PEPE | <0.01 | -14.34 |
17 | YGG | 0.73 | -14.18 |
18 | REI | 0.07 | -14.11 |
19 | HIGH | 3.30 | -14.04 |
20 | VANRY | 0.14 | -13.90 |
21 | SAGA | 3.07 | -13.84 |
22 | AEVO | 1.31 | -13.83 |
23 | ORN | 1.43 | -13.75 |
24 | ACE | 4.59 | -13.75 |
25 | ERN | 3.60 | -13.66 |
26 | AMP | <0.01 | -13.60 |
27 | ELF | 0.51 | -13.45 |
28 | BEL | 0.74 | -13.25 |
29 | RPL | 18.65 | -12.97 |
30 | REQ | 0.12 | -12.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận