Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,439,450,713.00 |
2 | ETH | 3,326.21 | 974,277,510.97 |
3 | BTC | 63,760.00 | 925,374,951.01 |
4 | SOL | 142.97 | 423,761,748.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,949,127.76 |
6 | ETHFI | 4.65 | 220,437,448.49 |
7 | NEAR | 7.21 | 129,267,867.27 |
8 | ENA | 0.88 | 119,379,145.58 |
9 | BONK | <0.01 | 101,996,538.15 |
10 | OP | 2.75 | 101,864,350.46 |
11 | WIF | 2.75 | 89,732,704.29 |
12 | GLM | 0.53 | 82,304,884.84 |
13 | DOGE | 0.15 | 79,575,493.41 |
14 | BOME | 0.01 | 66,383,425.10 |
15 | XRP | 0.52 | 59,717,362.50 |
16 | ETC | 28.97 | 56,401,574.40 |
17 | RUNE | 5.24 | 47,370,445.22 |
18 | AVAX | 35.05 | 46,822,729.68 |
19 | WLD | 4.87 | 41,839,135.41 |
20 | AR | 36.43 | 39,572,164.53 |
21 | ATA | 0.25 | 39,157,995.32 |
22 | COS | 0.02 | 39,117,253.25 |
23 | MATIC | 0.74 | 37,757,497.09 |
24 | STRK | 1.29 | 37,732,246.10 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,892,468.34 |
26 | SSV | 53.78 | 33,842,902.01 |
27 | LTC | 84.87 | 33,711,780.41 |
28 | LEVER | <0.01 | 32,629,604.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.33 |
2 | ETHFI | 4.65 | +27.59 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.05 |
4 | ONG | 0.65 | +11.63 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.31 |
6 | OAX | 0.23 | +10.48 |
7 | AR | 36.43 | +10.03 |
8 | SSV | 53.78 | +9.44 |
9 | VANRY | 0.18 | +7.73 |
10 | OP | 2.75 | +7.69 |
11 | LQTY | 1.16 | +7.20 |
12 | OM | 0.78 | +6.98 |
13 | ENS | 16.63 | +6.95 |
14 | W | 0.65 | +6.73 |
15 | METIS | 68.46 | +6.70 |
16 | NEO | 18.87 | +6.55 |
17 | ILV | 103.94 | +6.42 |
18 | ENA | 0.88 | +6.06 |
19 | STRK | 1.29 | +6.00 |
20 | ETC | 28.97 | +5.65 |
21 | PEPE | <0.01 | +5.62 |
22 | AEVO | 1.59 | +5.43 |
23 | MAV | 0.42 | +5.43 |
24 | LDO | 2.15 | +5.30 |
25 | GLM | 0.53 | +5.08 |
26 | PENDLE | 5.65 | +4.94 |
27 | LSK | 1.72 | +4.63 |
28 | MKR | 3,122.00 | +4.63 |
29 | ICP | 13.85 | +4.62 |
30 | MANTA | 1.84 | +4.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.96 |
2 | COS | 0.02 | -12.71 |
3 | GAL | 4.27 | -7.70 |
4 | DATA | 0.06 | -4.85 |
5 | BNX | 0.95 | -4.53 |
6 | HIGH | 3.91 | -4.38 |
7 | CTK | 0.69 | -3.97 |
8 | CREAM | 43.83 | -3.63 |
9 | VITE | 0.02 | -3.56 |
10 | RARE | 0.11 | -3.08 |
11 | ENJ | 0.31 | -2.80 |
12 | PIVX | 0.36 | -2.78 |
13 | WING | 6.08 | -2.56 |
14 | ARK | 0.80 | -2.56 |
15 | ORN | 1.68 | -2.55 |
16 | ATM | 3.12 | -2.47 |
17 | MBOX | 0.36 | -2.30 |
18 | DODO | 0.18 | -2.22 |
19 | IQ | <0.01 | -1.98 |
20 | QKC | 0.01 | -1.98 |
21 | TROY | <0.01 | -1.86 |
22 | ARKM | 2.08 | -1.75 |
23 | GNS | 3.43 | -1.58 |
24 | ACH | 0.03 | -1.56 |
25 | FUN | <0.01 | -1.54 |
26 | CVC | 0.17 | -1.53 |
27 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
28 | PUNDIX | 0.66 | -1.46 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.44 |
30 | NEAR | 7.21 | -1.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận