Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 1,594,332,710.80 |
2 | BTC | 63,681.97 | 1,162,713,302.19 |
3 | ETH | 3,300.59 | 1,153,675,951.05 |
4 | SOL | 142.34 | 492,750,841.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,204,456.19 |
6 | NEAR | 7.28 | 150,824,692.89 |
7 | ETHFI | 4.34 | 141,008,648.43 |
8 | BONK | <0.01 | 130,044,828.45 |
9 | WIF | 2.74 | 122,265,892.50 |
10 | ENA | 0.85 | 119,712,470.96 |
11 | OP | 2.65 | 100,768,231.11 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,854,237.40 |
13 | GLM | 0.47 | 86,469,449.73 |
14 | BOME | <0.01 | 81,308,237.67 |
15 | XRP | 0.52 | 69,505,403.95 |
16 | RUNE | 5.20 | 60,377,881.33 |
17 | WLD | 4.86 | 55,491,987.96 |
18 | ETC | 29.12 | 53,808,756.87 |
19 | AVAX | 34.63 | 51,692,813.67 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,839,131.00 |
21 | COS | 0.02 | 45,576,434.77 |
22 | LTC | 84.50 | 45,346,759.93 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,400,001.50 |
24 | STRK | 1.28 | 42,331,656.32 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,515,211.58 |
26 | FTM | 0.72 | 35,042,588.83 |
27 | AR | 34.92 | 34,760,790.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.34 | +29.88 |
2 | ATA | 0.24 | +24.69 |
3 | ONG | 0.69 | +18.03 |
4 | OM | 0.79 | +16.88 |
5 | SSV | 52.81 | +16.68 |
6 | OP | 2.65 | +16.16 |
7 | STRK | 1.28 | +12.91 |
8 | SAGA | 3.90 | +11.93 |
9 | AR | 34.92 | +11.73 |
10 | COMBO | 0.78 | +11.66 |
11 | ILV | 103.84 | +10.65 |
12 | ENS | 16.40 | +9.99 |
13 | ETC | 29.12 | +9.97 |
14 | HIGH | 4.15 | +9.44 |
15 | PEPE | <0.01 | +9.21 |
16 | SEI | 0.61 | +8.94 |
17 | BONK | <0.01 | +8.64 |
18 | METIS | 66.16 | +8.51 |
19 | ANKR | 0.05 | +8.20 |
20 | NEO | 18.79 | +7.37 |
21 | LDO | 2.07 | +7.21 |
22 | NEAR | 7.28 | +7.08 |
23 | REI | 0.09 | +6.85 |
24 | ARKM | 2.12 | +6.72 |
25 | MAV | 0.41 | +6.69 |
26 | AKRO | <0.01 | +6.68 |
27 | GALA | 0.05 | +6.52 |
28 | AEVO | 1.52 | +6.45 |
29 | ASTR | 0.11 | +6.45 |
30 | MANTA | 1.82 | +6.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.26 |
2 | GLM | 0.47 | -12.64 |
3 | CTSI | 0.21 | -12.30 |
4 | POWR | 0.31 | -4.95 |
5 | WING | 6.06 | -3.96 |
6 | LTO | 0.18 | -3.95 |
7 | BNX | 0.96 | -3.03 |
8 | CREAM | 44.01 | -2.89 |
9 | ASR | 3.95 | -2.42 |
10 | ATM | 3.12 | -1.89 |
11 | ERN | 4.35 | -1.83 |
12 | LOOM | 0.09 | -1.77 |
13 | DATA | 0.06 | -1.77 |
14 | TROY | <0.01 | -1.53 |
15 | LEVER | <0.01 | -1.34 |
16 | HBAR | 0.11 | -1.31 |
17 | SFP | 0.78 | -1.12 |
18 | LTC | 84.50 | -0.96 |
19 | SANTOS | 6.38 | -0.89 |
20 | CVC | 0.17 | -0.71 |
21 | DODO | 0.18 | -0.66 |
22 | SXP | 0.35 | -0.62 |
23 | SUN | 0.02 | -0.59 |
24 | POLYX | 0.40 | -0.57 |
25 | ENJ | 0.32 | -0.44 |
26 | BLZ | 0.34 | -0.38 |
27 | ELF | 0.63 | -0.38 |
28 | ROSE | 0.10 | -0.30 |
29 | USDP | 1.00 | -0.24 |
30 | ARK | 0.80 | -0.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận