Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,012.00 | 4,294,889,512.67 |
2 | ARS | 1,082.70 | 2,042,068,653.90 |
3 | ETH | 2,885.37 | 1,696,497,267.70 |
4 | SOL | 123.62 | 825,567,994.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 366,582,754.03 |
6 | DOGE | 0.12 | 318,391,224.79 |
7 | XRP | 0.50 | 217,663,117.41 |
8 | ENA | 0.78 | 174,423,770.81 |
9 | WIF | 2.38 | 153,668,343.62 |
10 | OP | 2.52 | 138,501,725.17 |
11 | NEAR | 5.92 | 112,789,461.69 |
12 | ORDI | 33.31 | 108,829,476.85 |
13 | BONK | <0.01 | 108,738,194.15 |
14 | RUNE | 4.73 | 105,082,511.31 |
15 | ETHFI | 3.51 | 102,122,646.70 |
16 | AVAX | 32.43 | 97,913,042.34 |
17 | BOME | <0.01 | 93,641,479.33 |
18 | TRX | 0.12 | 74,894,197.73 |
19 | AR | 26.73 | 72,990,034.70 |
20 | ATOM | 8.24 | 67,554,391.17 |
21 | WLD | 4.48 | 64,806,418.48 |
22 | ADA | 0.43 | 63,501,511.41 |
23 | MATIC | 0.67 | 61,665,190.02 |
24 | LINK | 12.77 | 61,362,271.13 |
25 | STX | 1.99 | 60,454,031.59 |
26 | FIL | 5.38 | 59,271,422.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.12 | +9.89 |
2 | W | 0.65 | +9.66 |
3 | STRK | 1.23 | +9.66 |
4 | OP | 2.52 | +8.67 |
5 | COMBO | 0.67 | +7.85 |
6 | ATOM | 8.24 | +6.97 |
7 | HBAR | 0.10 | +6.06 |
8 | MTL | 1.61 | +5.87 |
9 | CHZ | 0.11 | +5.42 |
10 | AMP | <0.01 | +5.13 |
11 | COS | 0.01 | +4.74 |
12 | LSK | 1.62 | +4.44 |
13 | TIA | 9.39 | +4.33 |
14 | ID | 0.69 | +4.26 |
15 | ARKM | 1.86 | +3.73 |
16 | CVC | 0.16 | +3.66 |
17 | LTO | 0.16 | +3.61 |
18 | WLD | 4.48 | +3.61 |
19 | SFP | 0.80 | +3.40 |
20 | BLZ | 0.32 | +3.23 |
21 | IMX | 1.91 | +3.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.73 | -18.49 |
2 | REZ | 0.14 | -12.03 |
3 | FARM | 74.73 | -11.37 |
4 | STX | 1.99 | -11.27 |
5 | ETHFI | 3.51 | -10.93 |
6 | ONG | 0.53 | -10.86 |
7 | NEO | 15.41 | -10.46 |
8 | GLM | 0.44 | -9.66 |
9 | ATA | 0.20 | -9.57 |
10 | XVS | 8.41 | -9.28 |
11 | DOGE | 0.12 | -8.76 |
12 | PROM | 8.20 | -8.72 |
13 | BTTC | <0.01 | -7.44 |
14 | QTUM | 3.43 | -6.96 |
15 | OM | 0.62 | -6.83 |
16 | SEI | 0.51 | -6.78 |
17 | ANKR | 0.04 | -6.68 |
18 | WAVES | 2.12 | -6.57 |
19 | VITE | 0.02 | -6.53 |
20 | ASR | 3.48 | -6.33 |
21 | ELF | 0.50 | -6.25 |
22 | XEC | <0.01 | -6.20 |
23 | JASMY | 0.02 | -6.08 |
24 | ORN | 1.36 | -6.05 |
25 | STEEM | 0.26 | -5.90 |
26 | PEPE | <0.01 | -5.78 |
27 | BONK | <0.01 | -5.74 |
28 | BTC | 57,012.00 | -5.72 |
29 | WBTC | 56,999.99 | -5.67 |
30 | YGG | 0.71 | -5.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận