Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.30 | 1,364,749,177.40 |
2 | BTC | 63,256.01 | 1,086,709,939.38 |
3 | ETH | 3,277.76 | 1,029,801,588.78 |
4 | SOL | 138.57 | 418,606,579.88 |
5 | ETHFI | 4.69 | 257,882,708.10 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,537,278.93 |
7 | ENA | 0.84 | 126,084,207.83 |
8 | BONK | <0.01 | 99,865,089.33 |
9 | NEAR | 7.02 | 93,021,153.43 |
10 | WIF | 2.69 | 88,172,008.43 |
11 | OP | 2.67 | 85,281,519.31 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,003,105.75 |
13 | XRP | 0.51 | 78,578,013.31 |
14 | GLM | 0.54 | 78,245,947.62 |
15 | BOME | <0.01 | 66,872,181.96 |
16 | ETC | 28.35 | 60,230,018.24 |
17 | RUNE | 5.17 | 44,775,471.44 |
18 | AVAX | 34.22 | 42,836,804.13 |
19 | ATA | 0.25 | 42,696,396.58 |
20 | AR | 36.62 | 40,771,855.08 |
21 | WLD | 4.73 | 39,666,281.25 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,026,877.97 |
23 | SSV | 53.57 | 35,899,780.07 |
24 | COS | 0.02 | 35,248,200.96 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,901,096.08 |
26 | STRK | 1.28 | 33,017,433.00 |
27 | LTC | 85.06 | 32,564,137.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.69 | +18.76 |
2 | ATA | 0.25 | +13.45 |
3 | GLM | 0.54 | +12.86 |
4 | ONG | 0.66 | +12.24 |
5 | OAX | 0.24 | +11.47 |
6 | AR | 36.62 | +7.71 |
7 | NEO | 18.70 | +4.88 |
8 | LOOM | 0.09 | +4.26 |
9 | SSV | 53.57 | +4.12 |
10 | LDO | 2.17 | +3.83 |
11 | QTUM | 4.14 | +3.58 |
12 | AKRO | <0.01 | +3.50 |
13 | PSG | 5.47 | +3.48 |
14 | COMBO | 0.81 | +3.35 |
15 | OMNI | 21.31 | +3.20 |
16 | GAS | 5.58 | +2.23 |
17 | MKR | 3,070.00 | +2.16 |
18 | OM | 0.78 | +2.09 |
19 | AEVO | 1.55 | +1.84 |
20 | METIS | 66.87 | +1.83 |
21 | ETC | 28.35 | +1.80 |
22 | XNO | 1.21 | +1.60 |
23 | ICP | 13.76 | +1.53 |
24 | USTC | 0.02 | +1.53 |
25 | BAR | 2.72 | +1.42 |
26 | ASR | 4.09 | +1.29 |
27 | SUSHI | 1.05 | +1.16 |
28 | W | 0.63 | +1.13 |
29 | ILV | 102.86 | +1.12 |
30 | LTC | 85.06 | +0.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.77 | -18.86 |
2 | COS | 0.02 | -16.66 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.84 |
4 | BNX | 0.97 | -8.54 |
5 | VITE | 0.02 | -7.72 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.22 |
7 | CTK | 0.69 | -6.18 |
8 | HIFI | 0.82 | -5.77 |
9 | PIVX | 0.35 | -5.75 |
10 | CTXC | 0.32 | -5.57 |
11 | MBOX | 0.35 | -5.51 |
12 | XEM | 0.04 | -5.11 |
13 | BEL | 0.87 | -5.05 |
14 | RARE | 0.11 | -5.00 |
15 | MDX | 0.06 | -5.00 |
16 | GNS | 3.34 | -5.00 |
17 | HIGH | 4.00 | -4.92 |
18 | DATA | 0.06 | -4.86 |
19 | PORTO | 2.54 | -4.83 |
20 | MEME | 0.03 | -4.82 |
21 | KEY | <0.01 | -4.81 |
22 | GTC | 1.20 | -4.68 |
23 | DYM | 3.63 | -4.50 |
24 | ICX | 0.23 | -4.50 |
25 | NFP | 0.44 | -4.47 |
26 | IRIS | 0.03 | -4.44 |
27 | ACH | 0.03 | -4.35 |
28 | PEOPLE | 0.03 | -4.33 |
29 | DAR | 0.16 | -4.32 |
30 | QKC | 0.01 | -4.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận