Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,023.70 | 3,092,039,916.20 |
2 | BTC | 71,235.93 | 2,898,340,937.82 |
3 | ETH | 3,585.76 | 1,544,478,314.46 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,344,416,622.97 |
5 | ETHFI | 7.07 | 768,398,948.71 |
6 | SOL | 186.98 | 719,006,424.34 |
7 | REI | 0.27 | 370,228,184.28 |
8 | AEVO | 3.23 | 343,597,181.39 |
9 | PEPE | <0.01 | 309,288,584.16 |
10 | XRP | 0.62 | 284,818,126.83 |
11 | FLOKI | <0.01 | 261,680,918.00 |
12 | BOME | 0.01 | 245,980,007.26 |
13 | WIF | 3.33 | 236,601,246.67 |
14 | BCH | 565.00 | 229,097,579.41 |
15 | SUI | 2.02 | 211,000,431.78 |
16 | ICP | 17.55 | 173,444,660.28 |
17 | RUNE | 9.37 | 151,385,995.32 |
18 | RNDR | 11.28 | 130,503,551.05 |
19 | OCEAN | 1.45 | 130,096,973.95 |
20 | AGIX | 1.38 | 128,139,417.21 |
21 | NEAR | 7.26 | 114,510,235.44 |
22 | WLD | 8.46 | 109,696,874.09 |
23 | AVAX | 54.56 | 109,630,096.28 |
24 | LTC | 94.76 | 105,956,802.00 |
25 | SEI | 0.86 | 98,280,296.42 |
26 | BONK | <0.01 | 94,967,035.63 |
27 | BOND | 5.09 | 93,132,696.09 |
28 | TRU | 0.17 | 91,175,614.17 |
29 | POLYX | 0.57 | 90,257,756.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.27 | +98.78 |
2 | FOR | 0.05 | +32.11 |
3 | FIS | 0.94 | +28.61 |
4 | BETA | 0.12 | +24.02 |
5 | CLV | 0.14 | +23.54 |
6 | VANRY | 0.31 | +19.55 |
7 | DOGE | 0.22 | +17.22 |
8 | NULS | 0.93 | +16.49 |
9 | OOKI | <0.01 | +15.86 |
10 | BONK | <0.01 | +13.47 |
11 | FLOKI | <0.01 | +12.77 |
12 | MKR | 3,509.00 | +11.93 |
13 | BOND | 5.09 | +11.47 |
14 | TRU | 0.17 | +11.27 |
15 | VITE | 0.04 | +10.53 |
16 | COS | 0.01 | +9.54 |
17 | MDX | 0.08 | +9.32 |
18 | DOCK | 0.05 | +9.23 |
19 | DATA | 0.09 | +9.18 |
20 | WAN | 0.42 | +8.99 |
21 | FUN | <0.01 | +8.72 |
22 | CHESS | 0.34 | +8.64 |
23 | DYM | 6.35 | +8.61 |
24 | VIC | 1.02 | +8.56 |
25 | AEVO | 3.23 | +8.39 |
26 | POLS | 1.22 | +8.09 |
27 | GTC | 2.12 | +7.67 |
28 | WIF | 3.33 | +7.48 |
29 | EPX | <0.01 | +7.41 |
30 | SYS | 0.29 | +7.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.55 | -10.52 |
2 | DUSK | 0.59 | -9.38 |
3 | PDA | 0.15 | -8.47 |
4 | CVC | 0.22 | -7.42 |
5 | PERP | 1.44 | -7.20 |
6 | POLYX | 0.57 | -6.76 |
7 | ANKR | 0.06 | -5.97 |
8 | RIF | 0.27 | -5.50 |
9 | BLZ | 0.41 | -5.32 |
10 | ILV | 138.50 | -4.65 |
11 | DREP | 0.08 | -4.60 |
12 | LDO | 2.92 | -4.44 |
13 | FORTH | 6.66 | -3.77 |
14 | REQ | 0.17 | -3.62 |
15 | ZRX | 1.07 | -3.47 |
16 | STMX | 0.01 | -3.43 |
17 | SUI | 2.02 | -3.43 |
18 | LTO | 0.25 | -3.42 |
19 | WOO | 0.45 | -3.41 |
20 | PENDLE | 4.06 | -3.39 |
21 | NFP | 0.86 | -3.30 |
22 | OM | 0.72 | -3.25 |
23 | FLUX | 1.29 | -3.22 |
24 | PHA | 0.29 | -3.15 |
25 | CREAM | 29.24 | -2.89 |
26 | WLD | 8.46 | -2.87 |
27 | ARKM | 2.76 | -2.83 |
28 | YGG | 1.18 | -2.82 |
29 | HIFI | 1.21 | -2.80 |
30 | GLMR | 0.51 | -2.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận