Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,934.00 | 4,258,461,863.08 |
2 | ARS | 1,090.80 | 2,155,211,136.20 |
3 | ETH | 2,913.70 | 1,829,571,135.09 |
4 | SOL | 123.43 | 868,189,083.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,178,729.05 |
6 | DOGE | 0.13 | 301,564,177.88 |
7 | XRP | 0.49 | 231,237,374.73 |
8 | ENA | 0.82 | 192,953,651.03 |
9 | WIF | 2.42 | 171,908,433.92 |
10 | ORDI | 33.12 | 130,565,430.40 |
11 | ETHFI | 3.69 | 124,923,254.71 |
12 | NEAR | 6.10 | 118,324,984.21 |
13 | BONK | <0.01 | 108,249,084.22 |
14 | OP | 2.59 | 106,947,967.84 |
15 | BOME | <0.01 | 105,411,843.09 |
16 | RUNE | 4.80 | 104,841,493.53 |
17 | AVAX | 31.91 | 99,605,383.34 |
18 | TRX | 0.12 | 82,067,982.02 |
19 | AR | 27.82 | 71,494,203.66 |
20 | WLD | 4.42 | 67,310,701.14 |
21 | ADA | 0.44 | 66,240,978.03 |
22 | SUI | 1.11 | 66,150,661.30 |
23 | ATOM | 8.50 | 64,750,015.67 |
24 | RNDR | 7.29 | 62,473,408.34 |
25 | LINK | 12.95 | 62,321,581.43 |
26 | FIL | 5.37 | 61,940,870.81 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.59 | +11.06 |
2 | ATOM | 8.50 | +9.72 |
3 | STRK | 1.24 | +9.42 |
4 | AXL | 1.11 | +7.12 |
5 | ACA | 0.11 | +6.05 |
6 | MTL | 1.63 | +5.30 |
7 | W | 0.66 | +5.27 |
8 | PUNDIX | 0.61 | +4.65 |
9 | LSK | 1.65 | +4.51 |
10 | UTK | 0.08 | +3.54 |
11 | CHZ | 0.11 | +2.96 |
12 | XAI | 0.68 | +2.75 |
13 | NTRN | 0.69 | +2.44 |
14 | FIO | 0.03 | +2.28 |
15 | AI | 0.91 | +2.25 |
16 | CVC | 0.16 | +2.23 |
17 | BLUR | 0.38 | +2.20 |
18 | ID | 0.69 | +2.05 |
19 | FARM | 76.56 | +1.93 |
20 | GAL | 3.47 | +1.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -24.74 |
2 | AR | 27.82 | -17.30 |
3 | ORDI | 33.12 | -13.16 |
4 | COS | 0.01 | -12.14 |
5 | STX | 2.03 | -11.01 |
6 | PROM | 8.23 | -10.49 |
7 | GLM | 0.46 | -10.16 |
8 | ONG | 0.55 | -10.06 |
9 | ORN | 1.38 | -10.01 |
10 | NEO | 15.77 | -9.89 |
11 | AMP | <0.01 | -9.69 |
12 | ANKR | 0.04 | -9.38 |
13 | WAVES | 2.15 | -9.14 |
14 | ELF | 0.51 | -8.39 |
15 | ALICE | 1.10 | -8.31 |
16 | ASR | 3.57 | -8.11 |
17 | PEPE | <0.01 | -7.63 |
18 | GAS | 4.70 | -7.56 |
19 | POND | 0.02 | -7.51 |
20 | SEI | 0.53 | -7.46 |
21 | QTUM | 3.48 | -6.96 |
22 | DOGE | 0.13 | -6.92 |
23 | RPL | 18.52 | -6.75 |
24 | OM | 0.65 | -6.51 |
25 | ATA | 0.21 | -6.50 |
26 | YGG | 0.73 | -6.48 |
27 | ERN | 3.58 | -6.41 |
28 | JTO | 2.89 | -6.32 |
29 | OMNI | 17.69 | -6.25 |
30 | JASMY | 0.02 | -6.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận