Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,707.46 | 3,799,162,235.62 |
2 | ARS | 1,077.60 | 1,880,744,244.00 |
3 | ETH | 2,979.01 | 1,465,805,812.87 |
4 | SOL | 137.15 | 1,001,911,366.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 485,912,864.98 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,719,081.96 |
7 | WIF | 2.75 | 234,993,854.92 |
8 | XRP | 0.52 | 207,943,277.23 |
9 | BONK | <0.01 | 145,982,248.56 |
10 | ENA | 0.82 | 134,717,127.13 |
11 | NEAR | 6.07 | 119,504,031.95 |
12 | OP | 2.71 | 112,851,866.75 |
13 | RUNE | 4.97 | 99,009,040.74 |
14 | ETHFI | 3.85 | 94,904,511.29 |
15 | AVAX | 33.64 | 86,119,996.76 |
16 | BOME | <0.01 | 76,694,182.94 |
17 | FLOKI | <0.01 | 67,861,731.02 |
18 | WLD | 4.64 | 61,567,218.95 |
19 | TRX | 0.12 | 58,301,204.67 |
20 | JTO | 3.45 | 56,542,603.69 |
21 | ADA | 0.45 | 55,339,114.92 |
22 | ORDI | 34.62 | 54,845,766.83 |
23 | HBAR | 0.10 | 53,709,417.68 |
24 | RNDR | 7.75 | 53,639,452.00 |
25 | COS | 0.01 | 53,236,273.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +75.43 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.74 |
3 | AR | 32.12 | +19.71 |
4 | JTO | 3.45 | +19.39 |
5 | W | 0.77 | +17.46 |
6 | BONK | <0.01 | +17.20 |
7 | WIF | 2.75 | +14.71 |
8 | STEEM | 0.30 | +12.65 |
9 | SOL | 137.15 | +11.58 |
10 | LSK | 1.81 | +11.45 |
11 | COS | 0.01 | +11.09 |
12 | TAO | 399.50 | +10.70 |
13 | AXL | 1.23 | +10.59 |
14 | ELF | 0.55 | +10.23 |
15 | FLOKI | <0.01 | +10.06 |
16 | REZ | 0.15 | +9.97 |
17 | CTK | 0.69 | +9.63 |
18 | PIVX | 0.35 | +9.03 |
19 | VANRY | 0.16 | +8.99 |
20 | RAY | 1.52 | +8.96 |
21 | PROM | 8.95 | +8.91 |
22 | BOME | <0.01 | +8.78 |
23 | WAVES | 2.32 | +8.69 |
24 | TNSR | 0.84 | +8.39 |
25 | IMX | 2.09 | +8.19 |
26 | ZEC | 22.50 | +7.71 |
27 | LEVER | <0.01 | +7.59 |
28 | REN | 0.06 | +7.28 |
29 | COTI | 0.11 | +7.21 |
30 | RNDR | 7.75 | +7.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận