Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,580.00 | 2,027,209,101.37 |
2 | ARS | 1,072.80 | 1,922,548,926.70 |
3 | ETH | 3,183.10 | 1,409,990,091.90 |
4 | SOL | 136.69 | 604,932,371.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 320,000,687.69 |
6 | ENA | 0.90 | 220,680,944.84 |
7 | ETHFI | 4.41 | 196,546,451.27 |
8 | DOGE | 0.14 | 186,895,154.55 |
9 | XRP | 0.51 | 180,903,644.79 |
10 | WIF | 2.67 | 141,087,435.15 |
11 | BONK | <0.01 | 97,680,037.99 |
12 | AVAX | 34.82 | 85,257,671.35 |
13 | NEAR | 6.82 | 79,662,425.65 |
14 | PENDLE | 4.74 | 69,983,513.96 |
15 | BOME | <0.01 | 68,905,767.00 |
16 | OP | 2.51 | 68,247,933.09 |
17 | WAVES | 2.50 | 66,130,906.03 |
18 | RUNE | 5.06 | 65,704,965.63 |
19 | SEI | 0.62 | 61,713,999.84 |
20 | WLD | 4.77 | 53,350,859.38 |
21 | MATIC | 0.70 | 50,218,404.78 |
22 | TRX | 0.12 | 48,588,677.46 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,422,151.03 |
24 | FTM | 0.71 | 44,786,873.96 |
25 | LTC | 82.96 | 44,437,914.87 |
26 | RNDR | 7.81 | 40,294,314.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +13.80 |
2 | ENA | 0.90 | +8.65 |
3 | W | 0.66 | +7.68 |
4 | CVC | 0.17 | +6.69 |
5 | WAVES | 2.50 | +5.34 |
6 | JTO | 3.25 | +5.02 |
7 | ACA | 0.12 | +4.83 |
8 | SEI | 0.62 | +4.42 |
9 | WING | 6.24 | +4.35 |
10 | BSW | 0.08 | +4.16 |
11 | BNX | 1.02 | +3.91 |
12 | ELF | 0.64 | +3.48 |
13 | ALPACA | 0.18 | +3.31 |
14 | MDX | 0.06 | +2.86 |
15 | STEEM | 0.28 | +2.78 |
16 | ATM | 3.14 | +2.58 |
17 | CTXC | 0.32 | +2.55 |
18 | EOS | 0.82 | +2.51 |
19 | MBOX | 0.36 | +2.41 |
20 | MANTA | 1.80 | +2.33 |
21 | AVAX | 34.82 | +2.26 |
22 | SFP | 0.80 | +1.94 |
23 | WLD | 4.77 | +1.86 |
24 | DCR | 20.77 | +1.71 |
25 | CREAM | 44.00 | +1.55 |
26 | DEXE | 12.51 | +1.51 |
27 | TKO | 0.45 | +1.48 |
28 | SANTOS | 6.40 | +1.41 |
29 | PEPE | <0.01 | +1.38 |
30 | BETA | 0.08 | +1.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.23 | -15.03 |
2 | PENDLE | 4.74 | -13.33 |
3 | HIGH | 3.50 | -12.34 |
4 | COS | 0.01 | -12.07 |
5 | OAX | 0.21 | -11.13 |
6 | GLM | 0.51 | -10.98 |
7 | ATA | 0.22 | -10.94 |
8 | LEVER | <0.01 | -10.47 |
9 | LOOM | 0.09 | -8.41 |
10 | MKR | 2,798.00 | -8.41 |
11 | OM | 0.72 | -7.57 |
12 | GAL | 3.49 | -7.14 |
13 | BAL | 3.68 | -6.79 |
14 | TAO | 398.60 | -6.48 |
15 | DAR | 0.15 | -5.72 |
16 | NMR | 23.63 | -5.63 |
17 | POWR | 0.30 | -5.55 |
18 | IRIS | 0.03 | -5.39 |
19 | METIS | 63.07 | -5.33 |
20 | OP | 2.51 | -5.15 |
21 | POLYX | 0.37 | -4.91 |
22 | DYM | 3.43 | -4.85 |
23 | VOXEL | 0.25 | -4.80 |
24 | APE | 1.23 | -4.51 |
25 | BICO | 0.46 | -4.51 |
26 | CTSI | 0.20 | -4.27 |
27 | CHR | 0.30 | -4.24 |
28 | OSMO | 0.88 | -4.24 |
29 | ETHFI | 4.41 | -4.11 |
30 | CFX | 0.23 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận