Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.10 | 2,083,902,307.70 |
2 | BTC | 61,708.53 | 1,171,011,300.77 |
3 | ETH | 2,928.41 | 619,813,558.51 |
4 | SOL | 141.59 | 359,359,067.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 236,004,924.84 |
6 | DOGE | 0.14 | 144,035,923.86 |
7 | RUNE | 6.05 | 123,142,912.36 |
8 | WIF | 2.83 | 109,214,190.05 |
9 | XRP | 0.50 | 103,788,123.55 |
10 | BOME | 0.01 | 97,396,943.50 |
11 | WLD | 5.77 | 95,818,198.18 |
12 | RNDR | 10.68 | 88,300,100.99 |
13 | ENA | 0.81 | 62,323,526.20 |
14 | NEAR | 6.83 | 58,777,662.45 |
15 | JTO | 3.83 | 52,537,532.13 |
16 | AR | 38.35 | 43,349,875.94 |
17 | UMA | 4.22 | 41,736,979.72 |
18 | PORTAL | 0.78 | 39,422,049.38 |
19 | AVAX | 32.99 | 37,406,648.05 |
20 | FTM | 0.68 | 36,128,797.33 |
21 | ETHFI | 3.67 | 32,353,677.19 |
22 | TNSR | 0.86 | 30,048,705.67 |
23 | ARKM | 2.45 | 28,262,723.13 |
24 | BONK | <0.01 | 28,034,258.92 |
25 | ADA | 0.44 | 26,462,443.20 |
26 | FLOKI | <0.01 | 25,909,048.82 |
27 | ORDI | 35.47 | 25,795,578.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.34 | +13.59 |
2 | UMA | 4.22 | +10.32 |
3 | NMR | 27.26 | +6.03 |
4 | LSK | 1.95 | +5.07 |
5 | ASR | 3.73 | +4.93 |
6 | RUNE | 6.05 | +4.15 |
7 | KP3R | 71.56 | +3.98 |
8 | CITY | 3.38 | +3.17 |
9 | BAR | 2.52 | +2.74 |
10 | SFP | 0.82 | +2.66 |
11 | SUSHI | 1.06 | +2.52 |
12 | COMP | 54.95 | +2.20 |
13 | ETHFI | 3.67 | +1.89 |
14 | TIA | 9.16 | +1.55 |
15 | BTC | 61,708.53 | +1.51 |
16 | DATA | 0.05 | +1.49 |
17 | WBTC | 61,578.50 | +1.40 |
18 | QI | 0.02 | +1.24 |
19 | FUN | <0.01 | +0.92 |
20 | WBETH | 3,038.43 | +0.71 |
21 | ADA | 0.44 | +0.64 |
22 | ETH | 2,928.41 | +0.58 |
23 | LINK | 13.41 | +0.53 |
24 | ICX | 0.22 | +0.47 |
25 | BCH | 433.40 | +0.46 |
26 | DOGE | 0.14 | +0.36 |
27 | PEPE | <0.01 | +0.35 |
28 | SANTOS | 5.98 | +0.29 |
29 | LDO | 1.77 | +0.28 |
30 | XNO | 1.11 | +0.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -14.24 |
2 | LTO | 0.17 | -11.66 |
3 | AUCTION | 15.49 | -10.98 |
4 | AERGO | 0.13 | -9.98 |
5 | HIVE | 0.31 | -9.41 |
6 | FOR | 0.02 | -8.61 |
7 | TNSR | 0.86 | -8.39 |
8 | AEVO | 1.14 | -8.13 |
9 | JTO | 3.83 | -7.76 |
10 | XVG | <0.01 | -7.55 |
11 | IMX | 2.10 | -7.46 |
12 | PORTAL | 0.78 | -7.07 |
13 | AR | 38.35 | -7.07 |
14 | HIFI | 0.74 | -7.03 |
15 | PENDLE | 4.02 | -6.81 |
16 | LEVER | <0.01 | -6.75 |
17 | ERN | 4.50 | -6.64 |
18 | REZ | 0.12 | -6.52 |
19 | SAGA | 2.59 | -6.45 |
20 | KEY | <0.01 | -6.42 |
21 | EPX | <0.01 | -6.41 |
22 | ARK | 0.76 | -6.39 |
23 | POLS | 0.68 | -6.19 |
24 | YGG | 0.75 | -6.07 |
25 | NFP | 0.46 | -6.07 |
26 | PHA | 0.18 | -5.87 |
27 | PYTH | 0.43 | -5.79 |
28 | REQ | 0.12 | -5.62 |
29 | CELR | 0.03 | -5.60 |
30 | CHR | 0.25 | -5.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận