Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,729.24 | 5,191,837,005.17 |
2 | BTC | 69,767.97 | 4,899,518,341.29 |
3 | ARS | 1,183.00 | 3,002,249,596.70 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,230,009,776.31 |
5 | SOL | 177.50 | 1,121,962,564.96 |
6 | DOGE | 0.17 | 477,179,864.58 |
7 | BONK | <0.01 | 344,558,690.83 |
8 | XRP | 0.54 | 323,188,526.89 |
9 | WIF | 2.73 | 281,525,972.35 |
10 | GALA | 0.04 | 266,466,302.19 |
11 | ENA | 0.88 | 228,984,942.45 |
12 | BOME | 0.01 | 197,834,526.89 |
13 | AVAX | 40.94 | 165,921,043.02 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,850,855.04 |
15 | ETHFI | 4.23 | 161,539,403.39 |
16 | NEAR | 7.85 | 149,561,525.82 |
17 | OP | 2.83 | 147,615,033.61 |
18 | ETC | 31.37 | 135,612,128.42 |
19 | ENS | 21.30 | 131,845,547.86 |
20 | RUNE | 6.71 | 131,788,326.14 |
21 | LDO | 2.21 | 131,688,099.27 |
22 | RNDR | 11.00 | 126,819,570.07 |
23 | WLD | 5.03 | 125,349,569.15 |
24 | LINK | 16.75 | 117,105,195.85 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 107,954,097.68 |
26 | PENDLE | 6.26 | 101,619,935.04 |
27 | FTM | 0.89 | 101,159,550.36 |
28 | LTC | 88.56 | 100,183,081.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.30 | +40.97 |
2 | PEPE | <0.01 | +33.54 |
3 | METIS | 78.21 | +27.09 |
4 | SKL | 0.09 | +25.09 |
5 | AUCTION | 18.03 | +24.60 |
6 | LDO | 2.21 | +23.09 |
7 | ETHFI | 4.23 | +21.28 |
8 | REZ | 0.13 | +21.27 |
9 | UNI | 9.35 | +19.61 |
10 | BONK | <0.01 | +19.53 |
11 | ETH | 3,729.24 | +18.23 |
12 | WBETH | 3,864.07 | +18.05 |
13 | ENA | 0.88 | +17.27 |
14 | XAI | 0.73 | +16.84 |
15 | CYBER | 8.89 | +16.37 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +15.92 |
17 | EDU | 0.63 | +15.56 |
18 | LRC | 0.30 | +14.52 |
19 | BAL | 3.95 | +13.53 |
20 | WNXM | 79.12 | +13.39 |
21 | CRV | 0.49 | +13.11 |
22 | ONE | 0.02 | +12.58 |
23 | BLUR | 0.42 | +12.10 |
24 | ILV | 94.52 | +12.02 |
25 | GTC | 1.34 | +11.68 |
26 | CVX | 2.69 | +11.37 |
27 | ADX | 0.22 | +11.25 |
28 | PENDLE | 6.26 | +11.01 |
29 | COMP | 62.64 | +10.95 |
30 | STRK | 1.22 | +10.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.77 | -7.66 |
2 | RSR | <0.01 | -7.58 |
3 | GALA | 0.04 | -7.00 |
4 | RAY | 1.92 | -5.11 |
5 | JTO | 4.19 | -4.62 |
6 | RUNE | 6.71 | -4.57 |
7 | AXL | 1.00 | -4.39 |
8 | FTM | 0.89 | -4.00 |
9 | FIO | 0.03 | -3.94 |
10 | LSK | 1.69 | -3.86 |
11 | POLYX | 0.43 | -3.66 |
12 | NEAR | 7.85 | -3.64 |
13 | BEAMX | 0.03 | -3.26 |
14 | UNFI | 4.93 | -2.74 |
15 | CREAM | 74.41 | -2.61 |
16 | LAZIO | 2.72 | -2.16 |
17 | TRU | 0.13 | -1.71 |
18 | FIS | 0.50 | -1.57 |
19 | ATM | 2.96 | -1.53 |
20 | PHA | 0.20 | -1.52 |
21 | SOL | 177.50 | -1.49 |
22 | CHESS | 0.19 | -1.09 |
23 | IQ | 0.01 | -1.05 |
24 | CVP | 0.39 | -0.88 |
25 | FOR | 0.02 | -0.78 |
26 | SEI | 0.57 | -0.78 |
27 | WIF | 2.73 | -0.71 |
28 | ACM | 2.29 | -0.61 |
29 | CITY | 3.14 | -0.54 |
30 | INJ | 27.91 | -0.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận