Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,696.54 | 4,940,059,150.40 |
2 | BTC | 69,367.59 | 4,717,184,026.30 |
3 | ARS | 1,179.90 | 3,006,256,801.50 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,233,418,746.42 |
5 | SOL | 175.63 | 1,101,611,758.42 |
6 | DOGE | 0.17 | 478,601,612.04 |
7 | BONK | <0.01 | 342,628,065.23 |
8 | XRP | 0.54 | 318,746,131.90 |
9 | WIF | 2.69 | 277,824,409.62 |
10 | GALA | 0.04 | 265,761,960.95 |
11 | ENA | 0.87 | 225,997,990.41 |
12 | BOME | 0.01 | 196,872,537.33 |
13 | AVAX | 40.39 | 162,686,994.94 |
14 | FLOKI | <0.01 | 161,043,695.89 |
15 | ETHFI | 4.16 | 158,416,052.46 |
16 | NEAR | 7.81 | 146,636,106.75 |
17 | OP | 2.80 | 142,227,337.89 |
18 | ETC | 31.07 | 132,062,813.52 |
19 | ENS | 21.02 | 131,541,877.11 |
20 | LDO | 2.20 | 128,180,639.67 |
21 | RUNE | 6.64 | 126,812,446.26 |
22 | RNDR | 10.92 | 126,790,139.79 |
23 | WLD | 4.98 | 123,900,036.77 |
24 | LINK | 16.57 | 113,695,380.56 |
25 | PEOPLE | 0.05 | 105,886,274.63 |
26 | FTM | 0.88 | 100,618,217.46 |
27 | PENDLE | 6.22 | 100,287,166.99 |
28 | LTC | 87.53 | 98,196,156.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.02 | +31.29 |
2 | PEPE | <0.01 | +26.04 |
3 | METIS | 77.50 | +22.80 |
4 | ADX | 0.24 | +21.77 |
5 | SKL | 0.09 | +20.78 |
6 | AUCTION | 17.87 | +20.09 |
7 | REZ | 0.13 | +16.40 |
8 | BONK | <0.01 | +15.73 |
9 | UNI | 9.34 | +15.70 |
10 | ETHFI | 4.16 | +14.93 |
11 | LDO | 2.20 | +14.37 |
12 | CYBER | 8.81 | +12.92 |
13 | ENA | 0.87 | +12.19 |
14 | WNXM | 79.00 | +11.41 |
15 | EDU | 0.62 | +11.31 |
16 | XAI | 0.72 | +11.15 |
17 | PEOPLE | 0.05 | +11.06 |
18 | ETH | 3,696.54 | +10.29 |
19 | WBETH | 3,830.08 | +9.86 |
20 | LRC | 0.29 | +9.79 |
21 | BAL | 3.91 | +8.64 |
22 | CVX | 2.66 | +8.60 |
23 | PENDLE | 6.22 | +8.52 |
24 | CRV | 0.48 | +8.19 |
25 | WRX | 0.23 | +7.95 |
26 | WAN | 0.26 | +7.88 |
27 | ONE | 0.02 | +7.70 |
28 | BLUR | 0.41 | +7.54 |
29 | AEVO | 0.90 | +7.51 |
30 | DATA | 0.06 | +7.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GALA | 0.04 | -9.24 |
2 | AR | 43.98 | -8.92 |
3 | RSR | <0.01 | -8.08 |
4 | RUNE | 6.64 | -7.40 |
5 | RAY | 1.90 | -7.16 |
6 | LSK | 1.67 | -6.92 |
7 | JTO | 4.15 | -6.75 |
8 | POLYX | 0.43 | -6.34 |
9 | FTM | 0.88 | -5.54 |
10 | FIO | 0.03 | -5.53 |
11 | BEAMX | 0.03 | -5.52 |
12 | AXL | 0.99 | -5.45 |
13 | UNFI | 4.89 | -4.92 |
14 | NEAR | 7.81 | -4.88 |
15 | LAZIO | 2.69 | -4.61 |
16 | FIS | 0.49 | -4.11 |
17 | BICO | 0.53 | -4.04 |
18 | TRU | 0.13 | -3.68 |
19 | FOR | 0.02 | -3.38 |
20 | WIF | 2.69 | -3.36 |
21 | ROSE | 0.09 | -3.21 |
22 | SOL | 175.63 | -3.18 |
23 | CHESS | 0.19 | -3.14 |
24 | TNSR | 0.87 | -3.10 |
25 | HIGH | 4.35 | -2.97 |
26 | CHR | 0.35 | -2.92 |
27 | CVP | 0.39 | -2.80 |
28 | ONG | 0.49 | -2.80 |
29 | JASMY | 0.02 | -2.79 |
30 | ATM | 2.94 | -2.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận