Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,577,751,338.80 |
2 | ETH | 3,285.22 | 1,197,838,693.04 |
3 | BTC | 63,515.12 | 1,112,302,593.10 |
4 | SOL | 141.38 | 496,871,634.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 270,025,530.48 |
6 | ETHFI | 4.38 | 152,320,569.65 |
7 | NEAR | 7.24 | 150,372,333.16 |
8 | BONK | <0.01 | 129,988,479.14 |
9 | ENA | 0.84 | 119,619,466.36 |
10 | WIF | 2.72 | 117,072,760.28 |
11 | OP | 2.63 | 102,670,865.80 |
12 | GLM | 0.59 | 95,588,749.39 |
13 | DOGE | 0.15 | 95,078,347.02 |
14 | BOME | <0.01 | 79,307,762.07 |
15 | XRP | 0.52 | 67,508,479.52 |
16 | ETC | 28.65 | 57,289,406.10 |
17 | RUNE | 5.16 | 55,850,065.20 |
18 | WLD | 4.80 | 52,935,177.21 |
19 | AVAX | 34.43 | 50,138,786.52 |
20 | COS | 0.02 | 45,205,183.61 |
21 | MATIC | 0.73 | 45,062,027.35 |
22 | LTC | 84.03 | 43,928,002.53 |
23 | STRK | 1.27 | 42,728,917.82 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,458,292.82 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,593,372.36 |
26 | SSV | 52.84 | 34,928,188.32 |
27 | AR | 35.10 | 34,921,886.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.38 |
2 | ATA | 0.24 | +26.44 |
3 | OM | 0.79 | +15.39 |
4 | OP | 2.63 | +14.28 |
5 | SSV | 52.84 | +13.59 |
6 | AR | 35.10 | +12.37 |
7 | ONG | 0.65 | +12.28 |
8 | IQ | 0.01 | +10.95 |
9 | STRK | 1.27 | +9.88 |
10 | COMBO | 0.79 | +9.02 |
11 | AKRO | <0.01 | +8.86 |
12 | GLM | 0.59 | +8.82 |
13 | ILV | 102.68 | +8.70 |
14 | ENS | 16.43 | +7.88 |
15 | ETC | 28.65 | +7.22 |
16 | HIGH | 4.14 | +7.20 |
17 | SAGA | 3.77 | +6.86 |
18 | METIS | 65.63 | +6.72 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.51 |
20 | ANKR | 0.05 | +6.36 |
21 | MAV | 0.41 | +5.75 |
22 | SEI | 0.60 | +5.70 |
23 | NEAR | 7.24 | +5.66 |
24 | MKR | 3,062.00 | +5.33 |
25 | GALA | 0.05 | +5.25 |
26 | REI | 0.09 | +5.05 |
27 | WNXM | 67.98 | +5.02 |
28 | LDO | 2.04 | +4.99 |
29 | STG | 0.53 | +4.75 |
30 | WBETH | 3,407.77 | +4.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.20 |
2 | CTSI | 0.22 | -7.61 |
3 | LOOM | 0.09 | -5.07 |
4 | POWR | 0.32 | -4.81 |
5 | WING | 6.01 | -4.15 |
6 | LEVER | <0.01 | -3.28 |
7 | ERN | 4.33 | -3.20 |
8 | DATA | 0.06 | -2.96 |
9 | TROY | <0.01 | -2.86 |
10 | ATM | 3.10 | -2.49 |
11 | HBAR | 0.10 | -2.43 |
12 | DODO | 0.18 | -2.42 |
13 | SXP | 0.35 | -2.17 |
14 | CREAM | 43.84 | -2.12 |
15 | TNSR | 0.90 | -2.12 |
16 | LTO | 0.19 | -2.12 |
17 | BNX | 0.97 | -1.90 |
18 | STEEM | 0.28 | -1.90 |
19 | EOS | 0.81 | -1.79 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -1.68 |
21 | POND | 0.02 | -1.67 |
22 | BLZ | 0.34 | -1.54 |
23 | LTC | 84.03 | -1.51 |
24 | SFP | 0.78 | -1.41 |
25 | VITE | 0.02 | -1.36 |
26 | ENJ | 0.32 | -1.28 |
27 | AERGO | 0.14 | -1.17 |
28 | ROSE | 0.10 | -1.15 |
29 | MEME | 0.03 | -1.13 |
30 | ARK | 0.80 | -0.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận