Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,964.00 | 4,430,901,672.88 |
2 | ARS | 1,086.10 | 2,171,244,720.40 |
3 | ETH | 2,869.71 | 1,888,030,764.68 |
4 | SOL | 120.89 | 882,483,270.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 405,693,430.11 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,650,902.93 |
7 | XRP | 0.49 | 241,635,514.03 |
8 | ENA | 0.81 | 201,516,367.82 |
9 | WIF | 2.32 | 176,600,118.32 |
10 | ETHFI | 3.67 | 141,836,719.57 |
11 | ORDI | 32.82 | 132,333,699.31 |
12 | NEAR | 5.98 | 123,229,907.25 |
13 | BONK | <0.01 | 112,120,308.42 |
14 | BOME | <0.01 | 106,615,702.58 |
15 | AVAX | 31.23 | 103,563,727.29 |
16 | RUNE | 4.62 | 103,394,936.14 |
17 | OP | 2.53 | 102,852,216.31 |
18 | TRX | 0.12 | 88,451,380.71 |
19 | WLD | 4.33 | 71,916,685.75 |
20 | ADA | 0.43 | 71,069,185.73 |
21 | SUI | 1.10 | 70,691,959.53 |
22 | AR | 27.55 | 68,350,111.37 |
23 | FIL | 5.31 | 64,077,546.31 |
24 | ATOM | 8.27 | 63,845,650.05 |
25 | LINK | 12.71 | 63,339,433.41 |
26 | LTC | 76.28 | 63,172,109.59 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.55 | -19.70 |
2 | COS | 0.01 | -19.06 |
3 | ORDI | 32.82 | -17.25 |
4 | PROM | 8.05 | -14.63 |
5 | AMP | <0.01 | -14.52 |
6 | ONG | 0.53 | -14.23 |
7 | COMBO | 0.64 | -14.21 |
8 | STX | 2.00 | -13.93 |
9 | ATA | 0.20 | -13.71 |
10 | ANKR | 0.04 | -13.67 |
11 | ORN | 1.36 | -13.32 |
12 | POND | 0.02 | -13.18 |
13 | NULS | 0.52 | -12.79 |
14 | PEPE | <0.01 | -12.61 |
15 | NEO | 15.57 | -12.08 |
16 | OMNI | 17.15 | -11.87 |
17 | RPL | 17.95 | -11.79 |
18 | ELF | 0.50 | -11.74 |
19 | ASR | 3.51 | -11.43 |
20 | ERN | 3.49 | -11.10 |
21 | WAVES | 2.13 | -11.09 |
22 | SEI | 0.53 | -10.94 |
23 | SAGA | 2.98 | -10.91 |
24 | BONK | <0.01 | -10.88 |
25 | REI | 0.07 | -10.84 |
26 | DOGE | 0.12 | -10.76 |
27 | BSW | 0.07 | -10.66 |
28 | QTUM | 3.42 | -10.59 |
29 | SYS | 0.18 | -10.54 |
30 | REQ | 0.11 | -10.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận