Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,141.95 | 1,889,193,092.54 |
2 | ARS | 1,073.20 | 1,880,396,035.10 |
3 | ETH | 3,214.65 | 1,374,639,339.07 |
4 | SOL | 138.26 | 588,943,353.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 303,381,668.79 |
6 | ENA | 0.92 | 213,529,367.86 |
7 | ETHFI | 4.52 | 209,914,501.42 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,629,987.84 |
9 | XRP | 0.52 | 177,518,951.52 |
10 | WIF | 2.75 | 138,125,024.07 |
11 | BONK | <0.01 | 95,358,216.27 |
12 | AVAX | 35.15 | 82,350,791.01 |
13 | NEAR | 6.84 | 79,661,921.86 |
14 | PENDLE | 4.86 | 68,072,274.73 |
15 | BOME | <0.01 | 67,080,761.71 |
16 | OP | 2.53 | 66,730,391.25 |
17 | WAVES | 2.53 | 65,399,164.95 |
18 | RUNE | 5.13 | 63,345,167.32 |
19 | SEI | 0.63 | 61,455,664.16 |
20 | MATIC | 0.70 | 49,050,427.51 |
21 | WLD | 4.79 | 48,603,327.97 |
22 | TRX | 0.12 | 46,023,865.90 |
23 | LTC | 83.65 | 44,068,705.29 |
24 | FTM | 0.72 | 43,780,548.37 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,718,906.68 |
26 | GLM | 0.52 | 41,453,652.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.74 |
2 | W | 0.69 | +10.79 |
3 | ENA | 0.92 | +8.99 |
4 | ELF | 0.67 | +8.76 |
5 | BNX | 1.03 | +7.74 |
6 | WAVES | 2.53 | +5.51 |
7 | CVC | 0.17 | +4.51 |
8 | ACA | 0.12 | +4.45 |
9 | BSW | 0.08 | +4.38 |
10 | ALPACA | 0.18 | +3.48 |
11 | BONK | <0.01 | +3.17 |
12 | CTXC | 0.32 | +2.98 |
13 | PEPE | <0.01 | +2.89 |
14 | WING | 6.21 | +2.82 |
15 | AVAX | 35.15 | +2.51 |
16 | ATM | 3.15 | +2.44 |
17 | SEI | 0.63 | +2.39 |
18 | MDX | 0.06 | +2.27 |
19 | JTO | 3.19 | +2.14 |
20 | WIF | 2.75 | +2.07 |
21 | SANTOS | 6.46 | +1.96 |
22 | SFP | 0.80 | +1.75 |
23 | MANTA | 1.81 | +1.74 |
24 | POLS | 0.77 | +1.60 |
25 | STEEM | 0.28 | +1.57 |
26 | EOS | 0.81 | +1.54 |
27 | DCR | 20.89 | +1.51 |
28 | MBOX | 0.36 | +1.49 |
29 | ORN | 1.70 | +1.40 |
30 | PORTO | 2.57 | +1.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.18 | -13.68 |
2 | PENDLE | 4.86 | -12.54 |
3 | HIGH | 3.51 | -11.20 |
4 | LOOM | 0.09 | -9.75 |
5 | COS | 0.01 | -9.44 |
6 | OAX | 0.22 | -8.70 |
7 | MKR | 2,824.00 | -8.64 |
8 | LEVER | <0.01 | -8.30 |
9 | GAL | 3.51 | -8.18 |
10 | ATA | 0.23 | -7.87 |
11 | BAL | 3.69 | -7.17 |
12 | TAO | 400.60 | -6.31 |
13 | OM | 0.73 | -6.21 |
14 | DAR | 0.15 | -6.07 |
15 | NMR | 23.77 | -5.82 |
16 | OP | 2.53 | -5.50 |
17 | POLYX | 0.37 | -5.33 |
18 | IRIS | 0.03 | -5.05 |
19 | FARM | 79.18 | -5.01 |
20 | MAGIC | 0.77 | -4.59 |
21 | CTSI | 0.20 | -4.53 |
22 | DYM | 3.46 | -4.47 |
23 | CHR | 0.30 | -4.27 |
24 | BICO | 0.46 | -4.20 |
25 | OSMO | 0.89 | -4.13 |
26 | METIS | 64.10 | -4.07 |
27 | VOXEL | 0.26 | -4.04 |
28 | UMA | 2.73 | -4.04 |
29 | APE | 1.24 | -4.03 |
30 | MATIC | 0.70 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận