Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.20 | 2,496,875,578.30 |
2 | BTC | 61,580.60 | 1,751,209,151.31 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,125,139,109.15 |
4 | ETH | 2,905.16 | 792,937,243.03 |
5 | SOL | 145.73 | 474,802,546.44 |
6 | DOGE | 0.15 | 372,347,915.15 |
7 | WIF | 3.02 | 313,000,198.86 |
8 | WLD | 5.15 | 220,924,645.78 |
9 | BOME | 0.01 | 198,753,603.32 |
10 | FLOKI | <0.01 | 197,837,816.54 |
11 | RNDR | 10.11 | 182,498,496.25 |
12 | XRP | 0.50 | 134,904,949.80 |
13 | ENA | 0.74 | 119,561,883.72 |
14 | BONK | <0.01 | 113,055,724.75 |
15 | NEAR | 7.17 | 104,635,632.83 |
16 | RUNE | 5.62 | 92,207,550.01 |
17 | AVAX | 32.70 | 65,226,034.25 |
18 | ORDI | 37.55 | 53,791,586.44 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 50,766,109.79 |
20 | ICP | 11.95 | 47,908,436.22 |
21 | ARKM | 2.33 | 46,775,305.95 |
22 | JTO | 3.94 | 45,992,219.70 |
23 | SAGA | 2.24 | 45,195,102.42 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 40,498,347.66 |
25 | ADA | 0.43 | 38,725,748.14 |
26 | AR | 38.59 | 37,530,649.61 |
27 | LTC | 80.76 | 33,277,305.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +24.18 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.63 |
3 | CHR | 0.30 | +11.16 |
4 | FLOKI | <0.01 | +9.78 |
5 | ARK | 0.86 | +7.89 |
6 | BLZ | 0.38 | +7.42 |
7 | BOME | 0.01 | +6.27 |
8 | MBL | <0.01 | +5.23 |
9 | JTO | 3.94 | +4.64 |
10 | XEC | <0.01 | +4.27 |
11 | MEME | 0.02 | +3.71 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.55 |
13 | ASR | 3.78 | +3.31 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +3.14 |
15 | LEVER | <0.01 | +3.08 |
16 | WIF | 3.02 | +2.29 |
17 | CITY | 3.36 | +1.69 |
18 | JASMY | 0.02 | +1.41 |
19 | 1INCH | 0.37 | +1.38 |
20 | ORDI | 37.55 | +1.38 |
21 | NEAR | 7.17 | +0.96 |
22 | MTL | 1.74 | +0.93 |
23 | STMX | <0.01 | +0.73 |
24 | SC | <0.01 | +0.69 |
25 | BNX | 0.92 | +0.60 |
26 | BONK | <0.01 | +0.52 |
27 | LSK | 1.98 | +0.41 |
28 | QTUM | 3.53 | +0.34 |
29 | HBAR | 0.11 | +0.19 |
30 | SOL | 145.73 | +0.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.24 | -14.11 |
2 | UMA | 3.85 | -11.20 |
3 | REZ | 0.11 | -11.03 |
4 | WLD | 5.15 | -10.60 |
5 | VIC | 0.41 | -10.48 |
6 | ERN | 4.09 | -10.45 |
7 | DYM | 2.57 | -10.37 |
8 | ENA | 0.74 | -10.24 |
9 | OMNI | 15.02 | -10.17 |
10 | NULS | 0.57 | -9.57 |
11 | RNDR | 10.11 | -9.01 |
12 | ORN | 1.26 | -8.68 |
13 | ARKM | 2.33 | -8.57 |
14 | TAO | 340.70 | -8.07 |
15 | FOR | 0.02 | -7.95 |
16 | XNO | 1.04 | -7.88 |
17 | ETHFI | 3.38 | -7.86 |
18 | W | 0.53 | -7.72 |
19 | AUCTION | 14.44 | -7.50 |
20 | OG | 4.15 | -7.26 |
21 | AEVO | 1.06 | -7.21 |
22 | RUNE | 5.62 | -7.09 |
23 | PROM | 9.26 | -6.99 |
24 | VGX | 0.08 | -6.95 |
25 | FORTH | 3.81 | -6.93 |
26 | POWR | 0.30 | -6.85 |
27 | AXL | 0.94 | -6.83 |
28 | LDO | 1.68 | -6.78 |
29 | FARM | 65.57 | -6.78 |
30 | CTXC | 0.30 | -6.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận