Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,826.88 | 4,257,835,978.54 |
2 | ARS | 1,091.60 | 2,134,189,294.70 |
3 | ETH | 2,911.45 | 1,769,990,943.64 |
4 | SOL | 123.63 | 872,061,163.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 384,745,425.26 |
6 | DOGE | 0.13 | 298,684,858.73 |
7 | XRP | 0.50 | 225,034,468.58 |
8 | ENA | 0.81 | 184,405,076.30 |
9 | WIF | 2.41 | 168,084,142.76 |
10 | ORDI | 32.99 | 120,932,585.68 |
11 | NEAR | 6.10 | 118,206,193.24 |
12 | OP | 2.66 | 118,111,299.49 |
13 | ETHFI | 3.65 | 117,098,552.04 |
14 | BONK | <0.01 | 108,325,228.51 |
15 | RUNE | 4.79 | 104,497,203.85 |
16 | BOME | <0.01 | 99,343,231.75 |
17 | AVAX | 32.53 | 98,253,787.46 |
18 | TRX | 0.12 | 80,769,498.51 |
19 | AR | 27.30 | 72,486,583.91 |
20 | WLD | 4.49 | 65,984,739.70 |
21 | ADA | 0.44 | 65,136,386.38 |
22 | ATOM | 8.45 | 65,114,879.79 |
23 | LINK | 12.93 | 61,676,615.75 |
24 | SUI | 1.12 | 61,277,302.11 |
25 | RNDR | 7.31 | 61,151,388.61 |
26 | MATIC | 0.68 | 61,120,894.53 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.66 | +13.27 |
2 | MTL | 1.70 | +10.59 |
3 | STRK | 1.25 | +9.23 |
4 | ATOM | 8.45 | +9.14 |
5 | AXL | 1.11 | +7.62 |
6 | SKL | 0.08 | +6.75 |
7 | ACA | 0.11 | +5.17 |
8 | HBAR | 0.10 | +4.87 |
9 | LSK | 1.64 | +4.78 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.41 |
11 | IMX | 1.95 | +3.57 |
12 | TIA | 9.64 | +3.55 |
13 | FIO | 0.03 | +3.48 |
14 | SFP | 0.80 | +3.24 |
15 | AI | 0.91 | +3.19 |
16 | UTK | 0.08 | +3.19 |
17 | ICP | 12.94 | +3.10 |
18 | WLD | 4.49 | +3.05 |
19 | ID | 0.70 | +3.04 |
20 | BLUR | 0.38 | +2.79 |
21 | NTRN | 0.69 | +2.75 |
22 | ADA | 0.44 | +2.74 |
23 | GLMR | 0.28 | +2.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -26.98 |
2 | AR | 27.30 | -17.40 |
3 | ORDI | 32.99 | -11.05 |
4 | STX | 2.02 | -10.99 |
5 | GLM | 0.45 | -10.74 |
6 | ONG | 0.54 | -10.44 |
7 | PROM | 8.28 | -10.19 |
8 | ANKR | 0.04 | -9.56 |
9 | NEO | 15.73 | -9.55 |
10 | WAVES | 2.14 | -9.11 |
11 | ELF | 0.50 | -8.59 |
12 | COS | 0.01 | -8.35 |
13 | OM | 0.64 | -8.01 |
14 | PEPE | <0.01 | -7.63 |
15 | JASMY | 0.02 | -7.15 |
16 | ORN | 1.38 | -7.04 |
17 | ATA | 0.21 | -6.86 |
18 | QTUM | 3.48 | -6.58 |
19 | BCH | 411.30 | -6.50 |
20 | DOGE | 0.13 | -6.29 |
21 | GAS | 4.70 | -6.28 |
22 | ASR | 3.59 | -6.12 |
23 | YGG | 0.72 | -6.09 |
24 | PENDLE | 4.13 | -6.09 |
25 | SEI | 0.53 | -6.08 |
26 | POND | 0.02 | -5.94 |
27 | SAGA | 3.05 | -5.91 |
28 | RPL | 18.58 | -5.69 |
29 | BTC | 57,826.88 | -5.48 |
30 | XEC | <0.01 | -5.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận