Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.90 | 2,872,120,274.10 |
2 | ![]() |
62,040.00 | 1,953,804,196.70 |
3 | ![]() |
3,406.40 | 805,857,157.33 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 676,591,530.00 |
5 | ![]() |
139.21 | 533,623,948.62 |
6 | ![]() |
<0.01 | 522,808,015.05 |
7 | ![]() |
2.11 | 247,947,579.59 |
8 | ![]() |
0.48 | 115,943,439.90 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,154,022.48 |
10 | ![]() |
0.72 | 102,115,738.80 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,622,098.90 |
12 | ![]() |
38.90 | 79,830,827.04 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,135,908.38 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,684,246.71 |
15 | ![]() |
5.44 | 51,536,279.29 |
16 | ![]() |
3.58 | 50,795,228.59 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,366,286.26 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,145,406.92 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,363,002.10 |
20 | ![]() |
25.60 | 36,719,603.82 |
21 | ![]() |
2.88 | 36,367,889.17 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,263,504.49 |
23 | ![]() |
2.74 | 34,670,080.37 |
24 | ![]() |
4.23 | 33,630,887.13 |
25 | ![]() |
5.72 | 33,507,992.96 |
26 | ![]() |
7.73 | 32,963,505.40 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,227,598.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.29 |
2 | ![]() |
1.80 | +15.72 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.56 |
4 | ![]() |
0.27 | +12.52 |
5 | ![]() |
2.11 | +12.36 |
6 | ![]() |
1.80 | +12.32 |
7 | ![]() |
38.90 | +9.03 |
8 | ![]() |
0.32 | +8.28 |
9 | ![]() |
2,356.00 | +8.17 |
10 | ![]() |
25.15 | +7.89 |
11 | ![]() |
3.58 | +7.40 |
12 | ![]() |
1.64 | +7.40 |
13 | ![]() |
<0.01 | +7.38 |
14 | ![]() |
0.63 | +7.15 |
15 | ![]() |
<0.01 | +7.01 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.93 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.89 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.33 |
19 | ![]() |
0.03 | +6.20 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.99 |
21 | ![]() |
0.05 | +5.97 |
22 | ![]() |
0.59 | +5.55 |
23 | ![]() |
394.80 | +5.53 |
24 | ![]() |
0.09 | +5.50 |
25 | ![]() |
0.02 | +5.48 |
26 | ![]() |
0.22 | +5.35 |
27 | ![]() |
<0.01 | +5.33 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.25 |
29 | ![]() |
0.39 | +5.20 |
30 | ![]() |
<0.01 | +5.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.86 | -5.89 |
2 | ![]() |
67.11 | -5.41 |
3 | ![]() |
5.72 | -4.46 |
4 | ![]() |
0.13 | -4.17 |
5 | ![]() |
1.32 | -3.92 |
6 | ![]() |
2.74 | -3.72 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.53 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.11 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.83 |
10 | ![]() |
2.88 | -2.44 |
11 | ![]() |
1.50 | -2.24 |
12 | ![]() |
288.00 | -2.17 |
13 | ![]() |
0.57 | -2.13 |
14 | ![]() |
2.35 | -2.00 |
15 | ![]() |
0.17 | -1.93 |
16 | ![]() |
0.30 | -1.75 |
17 | ![]() |
5.04 | -1.43 |
18 | ![]() |
0.71 | -1.40 |
19 | ![]() |
0.40 | -1.27 |
20 | ![]() |
0.88 | -1.22 |
21 | ![]() |
0.50 | -1.16 |
22 | ![]() |
0.14 | -1.10 |
23 | ![]() |
0.36 | -1.10 |
24 | ![]() |
0.23 | -1.04 |
25 | ![]() |
0.26 | -0.98 |
26 | ![]() |
22.87 | -0.87 |
27 | ![]() |
0.04 | -0.79 |
28 | ![]() |
11.08 | -0.76 |
29 | ![]() |
5.44 | -0.73 |
30 | ![]() |
2.34 | -0.68 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận