Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.00 | 2,888,678,085.90 |
2 | BTC | 62,084.94 | 1,962,658,946.52 |
3 | ETH | 3,411.76 | 805,432,098.71 |
4 | COP | 4,030.00 | 672,206,109.00 |
5 | SOL | 138.69 | 545,800,683.75 |
6 | PEPE | <0.01 | 521,449,589.64 |
7 | WIF | 2.11 | 250,982,874.40 |
8 | XRP | 0.48 | 116,246,422.23 |
9 | DOGE | 0.13 | 113,746,645.79 |
10 | LISTA | 0.72 | 104,897,942.62 |
11 | FLOKI | <0.01 | 81,411,025.05 |
12 | ORDI | 38.59 | 79,009,560.77 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 69,223,709.28 |
14 | BONK | <0.01 | 68,234,526.19 |
15 | NEAR | 5.44 | 52,119,688.51 |
16 | IO | 3.60 | 50,752,431.20 |
17 | ZK | 0.17 | 48,613,229.86 |
18 | BOME | <0.01 | 46,472,094.39 |
19 | FTM | 0.59 | 37,439,438.49 |
20 | AVAX | 25.62 | 36,833,699.18 |
21 | WLD | 2.89 | 36,503,460.85 |
22 | LDO | 2.35 | 36,316,323.70 |
23 | ZRO | 2.76 | 34,623,960.78 |
24 | RUNE | 4.22 | 33,624,607.47 |
25 | PENDLE | 5.70 | 33,311,366.39 |
26 | RNDR | 7.73 | 33,168,133.59 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,477,467.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +17.27 |
2 | ORN | 1.81 | +16.31 |
3 | PEPE | <0.01 | +13.87 |
4 | BLZ | 0.27 | +13.70 |
5 | STX | 1.80 | +12.72 |
6 | WIF | 2.11 | +11.66 |
7 | DUSK | 0.33 | +8.37 |
8 | MKR | 2,362.00 | +8.30 |
9 | ORDI | 38.59 | +7.70 |
10 | ENS | 24.99 | +7.44 |
11 | THETA | 1.64 | +7.39 |
12 | IO | 3.60 | +7.30 |
13 | MAGIC | 0.64 | +7.29 |
14 | IQ | <0.01 | +6.97 |
15 | BONK | <0.01 | +6.96 |
16 | MBL | <0.01 | +6.89 |
17 | ANKR | 0.03 | +6.38 |
18 | SC | <0.01 | +6.18 |
19 | BEAMX | 0.02 | +6.13 |
20 | BCH | 395.50 | +5.89 |
21 | AERGO | 0.09 | +5.74 |
22 | WOO | 0.23 | +5.70 |
23 | FLOKI | <0.01 | +5.41 |
24 | DOGE | 0.13 | +5.38 |
25 | PUNDIX | 0.39 | +5.36 |
26 | BOME | <0.01 | +5.32 |
27 | LEVER | <0.01 | +5.28 |
28 | CHR | 0.22 | +5.21 |
29 | ENA | 0.59 | +5.19 |
30 | STRAX | 0.05 | +5.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.86 | -5.67 |
2 | CREAM | 67.23 | -5.36 |
3 | MTL | 1.33 | -5.29 |
4 | PENDLE | 5.70 | -4.70 |
5 | HARD | 0.13 | -4.60 |
6 | FTM | 0.59 | -3.31 |
7 | ZRO | 2.76 | -3.09 |
8 | BLUR | 0.24 | -2.83 |
9 | ADX | 0.17 | -2.71 |
10 | AXL | 0.57 | -2.53 |
11 | LDO | 2.35 | -2.37 |
12 | GNO | 288.50 | -2.17 |
13 | WLD | 2.89 | -2.17 |
14 | SAGA | 1.50 | -1.88 |
15 | MAV | 0.30 | -1.81 |
16 | AI | 0.71 | -1.40 |
17 | VOXEL | 0.17 | -1.29 |
18 | SUI | 0.88 | -1.26 |
19 | HIVE | 0.23 | -1.12 |
20 | CHESS | 0.14 | -1.10 |
21 | FIS | 0.40 | -0.97 |
22 | UNFI | 5.06 | -0.94 |
23 | ONG | 0.36 | -0.94 |
24 | DEXE | 11.09 | -0.88 |
25 | RPL | 22.84 | -0.87 |
26 | W | 0.35 | -0.84 |
27 | HIGH | 2.04 | -0.83 |
28 | XAI | 0.49 | -0.80 |
29 | CRV | 0.32 | -0.78 |
30 | CTK | 0.79 | -0.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận