Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 2,504,428,886.90 |
2 | BTC | 62,610.01 | 2,038,539,616.73 |
3 | ETH | 2,949.21 | 1,031,994,540.83 |
4 | PEPE | <0.01 | 893,890,757.05 |
5 | SOL | 146.67 | 609,941,574.64 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,208,644.98 |
7 | WIF | 2.99 | 308,507,928.99 |
8 | WLD | 5.48 | 202,964,190.16 |
9 | BOME | 0.01 | 201,201,027.79 |
10 | FLOKI | <0.01 | 151,080,705.37 |
11 | RNDR | 11.11 | 149,139,192.91 |
12 | XRP | 0.51 | 143,368,983.54 |
13 | ENA | 0.76 | 128,709,322.83 |
14 | RUNE | 5.73 | 117,222,520.88 |
15 | BONK | <0.01 | 107,635,546.49 |
16 | NEAR | 7.15 | 106,825,943.92 |
17 | AVAX | 32.14 | 66,636,141.68 |
18 | AR | 39.02 | 57,489,938.48 |
19 | ARKM | 2.41 | 55,713,827.93 |
20 | ICP | 11.87 | 52,807,875.00 |
21 | JTO | 4.07 | 52,262,288.05 |
22 | ADA | 0.44 | 47,614,357.90 |
23 | ORDI | 36.32 | 47,283,083.59 |
24 | SAGA | 2.29 | 41,280,278.18 |
25 | ETHFI | 3.46 | 40,487,967.45 |
26 | LTC | 80.12 | 35,075,990.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +16.84 |
2 | CHR | 0.29 | +16.03 |
3 | ARK | 0.88 | +15.98 |
4 | FLOKI | <0.01 | +14.09 |
5 | PEOPLE | 0.03 | +13.30 |
6 | MBL | <0.01 | +10.45 |
7 | DOGE | 0.15 | +8.35 |
8 | BAKE | 0.27 | +7.17 |
9 | MEME | 0.02 | +6.60 |
10 | WIF | 2.99 | +6.17 |
11 | VANRY | 0.17 | +6.03 |
12 | BONK | <0.01 | +5.97 |
13 | NEAR | 7.15 | +5.96 |
14 | TLM | 0.02 | +5.78 |
15 | JASMY | 0.02 | +5.69 |
16 | SC | <0.01 | +5.63 |
17 | RNDR | 11.11 | +5.57 |
18 | ORDI | 36.32 | +5.21 |
19 | ZEN | 8.32 | +5.18 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +5.17 |
21 | BICO | 0.42 | +5.13 |
22 | AI | 1.10 | +5.08 |
23 | UTK | 0.08 | +4.95 |
24 | QTUM | 3.53 | +4.84 |
25 | LTO | 0.17 | +4.58 |
26 | PERP | 0.98 | +4.47 |
27 | SOL | 146.67 | +4.30 |
28 | POLYX | 0.39 | +4.22 |
29 | ELF | 0.53 | +4.19 |
30 | ICP | 11.87 | +4.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.29 | -12.94 |
2 | KP3R | 67.28 | -12.34 |
3 | AUCTION | 14.33 | -8.55 |
4 | TNSR | 0.81 | -8.30 |
5 | UMA | 3.91 | -8.03 |
6 | OMNI | 14.96 | -8.00 |
7 | VGX | 0.08 | -7.39 |
8 | VIC | 0.40 | -7.20 |
9 | POWR | 0.31 | -6.34 |
10 | REZ | 0.11 | -6.29 |
11 | QI | 0.02 | -6.19 |
12 | FOR | 0.02 | -5.98 |
13 | ENA | 0.76 | -5.74 |
14 | AEVO | 1.04 | -5.61 |
15 | LDO | 1.65 | -4.85 |
16 | FARM | 67.01 | -4.44 |
17 | DYM | 2.61 | -4.43 |
18 | CHZ | 0.12 | -4.30 |
19 | RARE | 0.13 | -4.29 |
20 | USTC | 0.02 | -4.07 |
21 | ORN | 1.32 | -3.74 |
22 | AR | 39.02 | -3.72 |
23 | AXL | 0.94 | -3.71 |
24 | CTK | 0.63 | -3.55 |
25 | CTXC | 0.31 | -3.55 |
26 | RUNE | 5.73 | -3.49 |
27 | SEI | 0.47 | -3.37 |
28 | AERGO | 0.12 | -3.17 |
29 | KMD | 0.38 | -3.16 |
30 | W | 0.54 | -3.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận