Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,398,943,030.30 |
2 | BTC | 62,940.53 | 1,043,793,387.93 |
3 | ETH | 3,275.40 | 988,892,406.37 |
4 | SOL | 138.39 | 412,420,614.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 245,822,858.89 |
6 | ETHFI | 4.39 | 240,806,315.68 |
7 | ENA | 0.85 | 129,637,250.91 |
8 | BONK | <0.01 | 102,191,159.97 |
9 | NEAR | 7.06 | 96,692,633.51 |
10 | OP | 2.65 | 92,608,675.39 |
11 | WIF | 2.65 | 89,132,697.96 |
12 | DOGE | 0.15 | 78,619,025.80 |
13 | GLM | 0.53 | 75,389,243.70 |
14 | XRP | 0.51 | 66,361,865.08 |
15 | BOME | <0.01 | 65,778,817.98 |
16 | ETC | 28.12 | 57,569,738.72 |
17 | ATA | 0.24 | 44,552,467.67 |
18 | AVAX | 33.98 | 43,030,993.33 |
19 | RUNE | 5.13 | 42,635,973.11 |
20 | WLD | 4.70 | 42,132,224.09 |
21 | AR | 35.66 | 38,509,467.74 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,351,243.73 |
23 | COS | 0.02 | 36,884,126.41 |
24 | STRK | 1.27 | 35,014,316.37 |
25 | SSV | 52.30 | 34,995,374.78 |
26 | MATIC | 0.73 | 34,147,382.41 |
27 | LTC | 84.12 | 32,246,299.11 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.24 | +21.33 |
2 | ETHFI | 4.39 | +18.53 |
3 | OAX | 0.23 | +11.79 |
4 | AKRO | <0.01 | +10.39 |
5 | COMBO | 0.81 | +8.84 |
6 | ONG | 0.63 | +8.46 |
7 | ASR | 4.19 | +6.75 |
8 | AR | 35.66 | +6.53 |
9 | SSV | 52.30 | +6.13 |
10 | GLM | 0.53 | +6.13 |
11 | METIS | 66.53 | +4.34 |
12 | LDO | 2.12 | +3.76 |
13 | BOND | 2.98 | +3.65 |
14 | PSG | 5.44 | +3.25 |
15 | W | 0.64 | +3.08 |
16 | OM | 0.77 | +2.93 |
17 | MKR | 3,087.00 | +2.90 |
18 | ICP | 13.62 | +2.88 |
19 | BAR | 2.73 | +2.48 |
20 | NEO | 18.17 | +2.19 |
21 | MAV | 0.40 | +2.02 |
22 | LQTY | 1.12 | +2.01 |
23 | AEVO | 1.53 | +1.87 |
24 | ENA | 0.85 | +1.79 |
25 | OP | 2.65 | +1.77 |
26 | VOXEL | 0.27 | +1.76 |
27 | OMNI | 20.71 | +1.72 |
28 | LOOM | 0.09 | +1.55 |
29 | ILV | 102.55 | +1.45 |
30 | ENS | 16.29 | +1.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -18.20 |
2 | COS | 0.02 | -16.39 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.04 |
4 | VITE | 0.02 | -8.24 |
5 | HIGH | 3.84 | -8.20 |
6 | DATA | 0.06 | -7.24 |
7 | ORN | 1.66 | -6.39 |
8 | ARKM | 2.02 | -5.72 |
9 | CTK | 0.68 | -5.55 |
10 | BNX | 0.95 | -5.48 |
11 | BOME | <0.01 | -5.41 |
12 | PIVX | 0.35 | -5.33 |
13 | RARE | 0.11 | -5.04 |
14 | ACH | 0.03 | -4.93 |
15 | ENJ | 0.30 | -4.91 |
16 | MBOX | 0.35 | -4.73 |
17 | PORTO | 2.52 | -4.65 |
18 | TROY | <0.01 | -4.45 |
19 | CREAM | 43.56 | -4.33 |
20 | QKC | 0.01 | -4.24 |
21 | GNS | 3.33 | -4.20 |
22 | ANKR | 0.05 | -4.17 |
23 | BEL | 0.87 | -4.13 |
24 | WIF | 2.65 | -4.05 |
25 | ROSE | 0.10 | -4.00 |
26 | RVN | 0.03 | -3.77 |
27 | WLD | 4.70 | -3.73 |
28 | MAGIC | 0.80 | -3.73 |
29 | TNSR | 0.91 | -3.68 |
30 | LINA | <0.01 | -3.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận