Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,251.88 | 3,336,652,204.72 |
2 | ARS | 1,076.70 | 2,159,189,630.30 |
3 | ETH | 3,003.26 | 1,663,896,960.39 |
4 | SOL | 126.17 | 801,713,095.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,725,681.14 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,240,215.53 |
7 | XRP | 0.50 | 199,183,349.05 |
8 | ENA | 0.80 | 187,040,277.38 |
9 | ETHFI | 3.65 | 156,740,513.96 |
10 | WIF | 2.47 | 153,056,730.30 |
11 | NEAR | 6.16 | 104,267,916.39 |
12 | ORDI | 33.61 | 102,981,167.55 |
13 | BONK | <0.01 | 101,170,521.40 |
14 | BOME | <0.01 | 95,274,695.08 |
15 | AVAX | 32.64 | 90,326,798.64 |
16 | RUNE | 4.86 | 86,810,598.22 |
17 | TRX | 0.12 | 81,001,226.26 |
18 | OP | 2.53 | 70,637,076.05 |
19 | PENDLE | 4.27 | 69,348,339.49 |
20 | WLD | 4.48 | 66,631,532.28 |
21 | SUI | 1.14 | 60,640,002.90 |
22 | ADA | 0.44 | 56,261,813.26 |
23 | AR | 30.07 | 54,998,935.34 |
24 | JTO | 2.94 | 54,307,056.68 |
25 | BCH | 429.90 | 53,733,804.36 |
26 | FTM | 0.66 | 53,240,052.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.63 |
2 | COS | 0.01 | -22.63 |
3 | ORDI | 33.61 | -21.56 |
4 | ELF | 0.52 | -16.58 |
5 | ETHFI | 3.65 | -16.52 |
6 | AR | 30.07 | -16.12 |
7 | STX | 2.06 | -15.46 |
8 | PROM | 8.53 | -14.01 |
9 | POND | 0.02 | -13.87 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.01 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.72 |
12 | SEI | 0.55 | -12.34 |
13 | ERN | 3.70 | -12.26 |
14 | REI | 0.08 | -12.16 |
15 | ORN | 1.48 | -12.00 |
16 | ASTR | 0.09 | -11.82 |
17 | LDO | 1.88 | -11.72 |
18 | AMP | <0.01 | -11.60 |
19 | CHR | 0.26 | -11.52 |
20 | SAGA | 3.19 | -11.36 |
21 | REQ | 0.12 | -11.27 |
22 | OMNI | 18.04 | -11.18 |
23 | ACE | 4.73 | -11.01 |
24 | ACH | 0.03 | -10.98 |
25 | NEO | 16.32 | -10.97 |
26 | ATA | 0.20 | -10.94 |
27 | VOXEL | 0.23 | -10.70 |
28 | NEAR | 6.16 | -10.67 |
29 | GAS | 4.89 | -10.52 |
30 | ENA | 0.80 | -10.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận