Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,499,050,976.00 |
2 | BTC | 62,283.02 | 1,995,495,543.33 |
3 | PEPE | <0.01 | 921,011,438.15 |
4 | ETH | 2,916.00 | 912,139,880.15 |
5 | SOL | 146.90 | 544,993,435.27 |
6 | DOGE | 0.15 | 371,982,698.56 |
7 | WIF | 3.07 | 302,084,623.39 |
8 | WLD | 5.23 | 217,922,603.73 |
9 | BOME | 0.01 | 188,472,294.77 |
10 | FLOKI | <0.01 | 177,330,056.67 |
11 | RNDR | 11.02 | 145,011,082.90 |
12 | XRP | 0.50 | 133,581,254.86 |
13 | ENA | 0.76 | 121,554,078.55 |
14 | RUNE | 5.57 | 110,513,600.61 |
15 | BONK | <0.01 | 110,230,302.39 |
16 | NEAR | 7.21 | 105,476,851.20 |
17 | AVAX | 32.09 | 64,622,556.56 |
18 | ARKM | 2.37 | 54,770,159.41 |
19 | ORDI | 37.60 | 50,077,837.38 |
20 | ICP | 11.75 | 49,741,838.07 |
21 | JTO | 4.06 | 49,140,844.23 |
22 | AR | 39.51 | 46,845,960.64 |
23 | ADA | 0.43 | 46,017,532.02 |
24 | SAGA | 2.27 | 43,926,041.38 |
25 | PEOPLE | 0.04 | 37,404,593.04 |
26 | ETHFI | 3.41 | 36,965,836.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +21.32 |
2 | PEPE | <0.01 | +20.90 |
3 | FLOKI | <0.01 | +17.86 |
4 | CHR | 0.29 | +16.01 |
5 | ARK | 0.87 | +14.91 |
6 | BOME | 0.01 | +10.27 |
7 | WIF | 3.07 | +9.60 |
8 | XEC | <0.01 | +9.30 |
9 | BONK | <0.01 | +8.97 |
10 | NEAR | 7.21 | +8.82 |
11 | DOGE | 0.15 | +8.69 |
12 | ORDI | 37.60 | +8.55 |
13 | MEME | 0.02 | +8.08 |
14 | JASMY | 0.02 | +7.27 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +6.93 |
16 | MBL | <0.01 | +6.66 |
17 | POLYX | 0.39 | +6.12 |
18 | LTO | 0.17 | +5.76 |
19 | BLZ | 0.38 | +5.71 |
20 | SOL | 146.90 | +5.45 |
21 | QTUM | 3.55 | +5.34 |
22 | VANRY | 0.17 | +5.32 |
23 | LSK | 2.03 | +5.19 |
24 | UTK | 0.08 | +5.14 |
25 | RNDR | 11.02 | +5.14 |
26 | WAXP | 0.06 | +5.08 |
27 | TLM | 0.02 | +5.07 |
28 | STX | 2.00 | +4.91 |
29 | ADX | 0.19 | +4.66 |
30 | REN | 0.05 | +4.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -12.06 |
2 | POWR | 0.30 | -10.98 |
3 | OMNI | 14.75 | -10.39 |
4 | REZ | 0.11 | -8.83 |
5 | TNSR | 0.80 | -8.05 |
6 | AEVO | 1.04 | -7.90 |
7 | AUCTION | 14.29 | -7.69 |
8 | WLD | 5.23 | -7.33 |
9 | UMA | 3.92 | -7.06 |
10 | DYM | 2.55 | -6.56 |
11 | W | 0.52 | -5.95 |
12 | LDO | 1.63 | -5.44 |
13 | RUNE | 5.57 | -5.43 |
14 | ENA | 0.76 | -5.38 |
15 | QI | 0.02 | -5.24 |
16 | FOR | 0.02 | -5.23 |
17 | RARE | 0.13 | -5.14 |
18 | KP3R | 68.35 | -4.77 |
19 | NMR | 25.46 | -4.43 |
20 | CITY | 3.30 | -4.27 |
21 | VIC | 0.41 | -4.23 |
22 | MOVR | 14.99 | -4.20 |
23 | ETHFI | 3.41 | -4.07 |
24 | ASR | 3.63 | -3.54 |
25 | AXL | 0.94 | -3.51 |
26 | SNX | 2.38 | -3.29 |
27 | BAR | 2.36 | -3.04 |
28 | VGX | 0.08 | -2.96 |
29 | USTC | 0.02 | -2.95 |
30 | PROM | 9.36 | -2.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận