Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,477,226,686.70 |
2 | ETH | 3,322.01 | 1,213,583,225.47 |
3 | BTC | 63,589.20 | 1,095,297,685.36 |
4 | SOL | 142.12 | 486,047,776.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 257,502,919.76 |
6 | ETHFI | 4.60 | 213,324,011.90 |
7 | NEAR | 7.27 | 144,899,583.25 |
8 | ENA | 0.86 | 121,722,363.29 |
9 | OP | 2.74 | 121,527,756.12 |
10 | BONK | <0.01 | 111,163,606.13 |
11 | WIF | 2.75 | 100,742,820.82 |
12 | GLM | 0.53 | 97,050,540.41 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,011,908.75 |
14 | BOME | 0.01 | 71,842,878.20 |
15 | XRP | 0.52 | 64,241,232.97 |
16 | ETC | 28.99 | 60,848,719.08 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,151,992.45 |
18 | AVAX | 34.73 | 52,002,322.67 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,696,582.10 |
20 | WLD | 4.83 | 45,334,878.58 |
21 | STRK | 1.29 | 45,266,666.56 |
22 | LTC | 84.83 | 42,074,341.82 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,516,780.63 |
24 | COS | 0.02 | 41,462,713.55 |
25 | AR | 37.25 | 40,432,625.83 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,553,970.63 |
27 | SSV | 54.23 | 36,287,726.24 |
28 | ATA | 0.25 | 35,436,815.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.60 | +34.00 |
2 | ATA | 0.25 | +30.21 |
3 | AKRO | <0.01 | +19.17 |
4 | OP | 2.74 | +17.81 |
5 | AR | 37.25 | +16.10 |
6 | SSV | 54.23 | +13.88 |
7 | COMBO | 0.81 | +13.49 |
8 | ENS | 16.83 | +13.49 |
9 | STRK | 1.29 | +12.72 |
10 | ONG | 0.65 | +11.63 |
11 | OM | 0.79 | +11.23 |
12 | VANRY | 0.18 | +10.46 |
13 | METIS | 67.77 | +10.41 |
14 | ILV | 103.38 | +9.20 |
15 | MAV | 0.42 | +9.18 |
16 | ETC | 28.99 | +8.29 |
17 | LDO | 2.10 | +7.69 |
18 | OAX | 0.22 | +7.63 |
19 | SAGA | 3.84 | +7.35 |
20 | LQTY | 1.15 | +7.00 |
21 | KEY | <0.01 | +6.78 |
22 | GALA | 0.05 | +6.60 |
23 | PEPE | <0.01 | +6.59 |
24 | MANTA | 1.82 | +6.48 |
25 | RAY | 1.63 | +6.47 |
26 | UNI | 8.21 | +6.40 |
27 | ENA | 0.86 | +6.18 |
28 | MKR | 3,102.00 | +6.05 |
29 | ICP | 13.69 | +5.95 |
30 | WNXM | 68.88 | +5.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -16.70 |
2 | LEVER | <0.01 | -7.02 |
3 | ORN | 1.66 | -5.16 |
4 | DATA | 0.06 | -3.18 |
5 | MBOX | 0.36 | -2.73 |
6 | GLM | 0.53 | -2.66 |
7 | GAL | 4.47 | -2.27 |
8 | DODO | 0.18 | -2.03 |
9 | CTK | 0.69 | -1.78 |
10 | CVC | 0.17 | -1.76 |
11 | ENJ | 0.31 | -1.73 |
12 | CREAM | 43.97 | -1.68 |
13 | RARE | 0.11 | -1.56 |
14 | POWR | 0.32 | -1.48 |
15 | BLZ | 0.34 | -1.47 |
16 | ATM | 3.11 | -1.14 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -0.99 |
18 | ARDR | 0.11 | -0.92 |
19 | ELF | 0.64 | -0.90 |
20 | VITE | 0.02 | -0.89 |
21 | QKC | 0.01 | -0.88 |
22 | TROY | <0.01 | -0.78 |
23 | BNX | 0.99 | -0.76 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.71 |
25 | SFP | 0.78 | -0.51 |
26 | PIVX | 0.36 | -0.42 |
27 | POND | 0.02 | -0.39 |
28 | JTO | 3.14 | -0.38 |
29 | ACH | 0.03 | -0.35 |
30 | ERN | 4.35 | -0.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận