Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,744.67 | 4,544,498,597.70 |
2 | ARS | 1,079.80 | 1,865,552,367.80 |
3 | ETH | 2,930.15 | 1,710,290,013.00 |
4 | SOL | 131.99 | 993,402,640.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 434,207,393.72 |
6 | DOGE | 0.13 | 375,372,962.81 |
7 | XRP | 0.51 | 240,269,908.00 |
8 | WIF | 2.60 | 193,319,010.85 |
9 | OP | 2.72 | 144,875,541.88 |
10 | ENA | 0.79 | 144,861,560.40 |
11 | BONK | <0.01 | 128,120,520.07 |
12 | NEAR | 5.96 | 122,772,323.63 |
13 | RUNE | 4.84 | 114,065,121.86 |
14 | AVAX | 32.80 | 99,394,497.83 |
15 | ETHFI | 3.73 | 90,549,652.65 |
16 | BOME | <0.01 | 82,668,228.54 |
17 | ORDI | 33.62 | 75,711,108.20 |
18 | TRX | 0.12 | 71,097,480.30 |
19 | WLD | 4.50 | 64,952,309.21 |
20 | FLOKI | <0.01 | 63,594,149.26 |
21 | ADA | 0.44 | 62,670,481.38 |
22 | HBAR | 0.10 | 61,625,037.49 |
23 | RNDR | 7.38 | 59,765,267.06 |
24 | AR | 28.99 | 59,339,393.58 |
25 | LINK | 13.28 | 56,994,626.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +32.26 |
2 | COS | 0.01 | +25.42 |
3 | COMBO | 0.73 | +20.71 |
4 | JTO | 3.31 | +14.26 |
5 | PEPE | <0.01 | +14.12 |
6 | AXL | 1.20 | +13.99 |
7 | LSK | 1.76 | +12.22 |
8 | WIF | 2.60 | +11.47 |
9 | OP | 2.72 | +11.37 |
10 | STEEM | 0.29 | +10.46 |
11 | SOL | 131.99 | +9.60 |
12 | REI | 0.08 | +9.44 |
13 | ELF | 0.55 | +9.32 |
14 | RAY | 1.47 | +8.94 |
15 | ARKM | 1.88 | +8.22 |
16 | BOME | <0.01 | +8.09 |
17 | TIA | 9.76 | +7.85 |
18 | ICP | 13.44 | +7.82 |
19 | MATIC | 0.69 | +7.28 |
20 | TAO | 375.40 | +7.26 |
21 | IMX | 2.02 | +7.10 |
22 | USTC | 0.02 | +7.05 |
23 | PORTO | 2.45 | +6.89 |
24 | WAVES | 2.28 | +6.89 |
25 | BNX | 1.01 | +6.80 |
26 | LTO | 0.17 | +6.67 |
27 | AVA | 0.61 | +6.63 |
28 | LUNA | 0.56 | +6.57 |
29 | COTI | 0.11 | +6.53 |
30 | PROM | 8.59 | +6.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.63 | -8.89 |
2 | ATA | 0.19 | -7.67 |
3 | XVS | 8.52 | -6.78 |
4 | GLM | 0.44 | -6.18 |
5 | 1INCH | 0.36 | -5.67 |
6 | PUNDIX | 0.58 | -4.94 |
7 | ORN | 1.33 | -4.57 |
8 | VITE | 0.02 | -4.51 |
9 | ONG | 0.53 | -3.99 |
10 | XNO | 1.05 | -2.42 |
11 | SEI | 0.51 | -2.02 |
12 | CVC | 0.15 | -1.72 |
13 | AKRO | <0.01 | -1.70 |
14 | POLS | 0.70 | -1.61 |
15 | FARM | 75.05 | -1.09 |
16 | NEO | 15.51 | -1.08 |
17 | LEVER | <0.01 | -0.27 |
18 | BTC | 57,744.67 | -0.18 |
19 | WBTC | 57,683.23 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận