Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,264.32 | 4,125,591,319.55 |
2 | ARS | 1,086.00 | 2,206,600,170.20 |
3 | ETH | 2,866.01 | 1,938,885,011.28 |
4 | SOL | 120.35 | 882,699,457.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 414,984,375.77 |
6 | DOGE | 0.12 | 294,075,945.30 |
7 | XRP | 0.49 | 234,154,893.26 |
8 | ENA | 0.76 | 200,208,560.30 |
9 | WIF | 2.30 | 172,253,864.65 |
10 | ETHFI | 3.62 | 161,083,076.05 |
11 | ORDI | 32.02 | 123,929,544.09 |
12 | NEAR | 5.88 | 119,642,576.01 |
13 | BONK | <0.01 | 114,960,753.28 |
14 | BOME | <0.01 | 109,798,449.52 |
15 | AVAX | 31.17 | 103,397,558.06 |
16 | RUNE | 4.61 | 103,016,342.26 |
17 | OP | 2.44 | 89,919,996.31 |
18 | TRX | 0.12 | 86,005,905.14 |
19 | WLD | 4.28 | 74,577,875.30 |
20 | SUI | 1.10 | 68,524,642.79 |
21 | ADA | 0.43 | 67,813,079.82 |
22 | AR | 28.40 | 65,695,574.69 |
23 | FIL | 5.33 | 65,278,192.90 |
24 | MATIC | 0.65 | 60,812,280.17 |
25 | FTM | 0.63 | 60,201,139.99 |
26 | RNDR | 7.03 | 59,707,375.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 32.02 | -23.89 |
2 | COS | 0.01 | -22.61 |
3 | COMBO | 0.62 | -20.80 |
4 | AR | 28.40 | -20.70 |
5 | STX | 1.95 | -18.56 |
6 | POND | 0.02 | -17.99 |
7 | AMP | <0.01 | -17.89 |
8 | PROM | 8.03 | -17.50 |
9 | ANKR | 0.04 | -16.97 |
10 | RPL | 17.69 | -16.71 |
11 | ERN | 3.44 | -16.62 |
12 | ONG | 0.54 | -16.14 |
13 | PEPE | <0.01 | -15.75 |
14 | AEVO | 1.27 | -15.45 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -15.42 |
16 | YGG | 0.71 | -15.41 |
17 | NULS | 0.53 | -15.30 |
18 | REI | 0.07 | -14.95 |
19 | SAGA | 3.00 | -14.90 |
20 | ELF | 0.50 | -14.81 |
21 | ORN | 1.39 | -14.69 |
22 | ACE | 4.52 | -14.63 |
23 | NEO | 15.69 | -14.54 |
24 | GAS | 4.65 | -14.41 |
25 | LDO | 1.85 | -14.38 |
26 | VOXEL | 0.22 | -14.38 |
27 | CLV | 0.06 | -14.26 |
28 | WAVES | 2.12 | -14.22 |
29 | QTUM | 3.41 | -14.16 |
30 | ENA | 0.76 | -14.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận