Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.00 | 2,529,017,224.40 |
2 | BTC | 62,893.12 | 2,026,952,052.68 |
3 | ETH | 2,949.21 | 1,070,465,086.45 |
4 | PEPE | <0.01 | 810,039,081.60 |
5 | SOL | 147.35 | 629,483,904.31 |
6 | DOGE | 0.15 | 367,171,480.59 |
7 | WIF | 3.05 | 292,876,624.98 |
8 | WLD | 5.60 | 199,851,961.38 |
9 | BOME | 0.01 | 193,055,854.09 |
10 | RNDR | 11.16 | 162,152,993.90 |
11 | XRP | 0.50 | 153,867,089.19 |
12 | FLOKI | <0.01 | 134,528,834.35 |
13 | ENA | 0.77 | 129,575,355.32 |
14 | RUNE | 5.87 | 119,599,758.65 |
15 | NEAR | 7.28 | 104,688,104.52 |
16 | BONK | <0.01 | 104,332,101.27 |
17 | AVAX | 32.64 | 65,973,592.91 |
18 | AR | 39.24 | 58,833,166.33 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,569,505.87 |
20 | JTO | 4.15 | 51,757,864.02 |
21 | ICP | 11.82 | 50,249,619.77 |
22 | ORDI | 36.93 | 49,662,026.43 |
23 | ADA | 0.44 | 46,029,268.43 |
24 | ETHFI | 3.49 | 42,198,702.30 |
25 | SUI | 0.97 | 37,870,293.81 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,836,101.90 |
27 | LTC | 80.80 | 36,267,412.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.32 |
2 | CHR | 0.29 | +12.82 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.09 |
4 | NEAR | 7.28 | +5.93 |
5 | DOGE | 0.15 | +5.60 |
6 | POLYX | 0.40 | +4.90 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +4.68 |
8 | JTO | 4.15 | +4.30 |
9 | WIF | 3.05 | +3.32 |
10 | UTK | 0.08 | +3.26 |
11 | RNDR | 11.16 | +3.20 |
12 | TLM | 0.02 | +3.17 |
13 | QTUM | 3.58 | +3.14 |
14 | BONK | <0.01 | +3.12 |
15 | ZEN | 8.37 | +2.83 |
16 | SOL | 147.35 | +2.76 |
17 | WNXM | 62.96 | +2.76 |
18 | JASMY | 0.02 | +2.68 |
19 | WBTC | 62,881.19 | +2.54 |
20 | BTC | 62,893.12 | +2.53 |
21 | VANRY | 0.17 | +2.52 |
22 | BAKE | 0.27 | +2.45 |
23 | PERP | 1.00 | +2.36 |
24 | LSK | 1.96 | +2.29 |
25 | MEME | 0.02 | +2.26 |
26 | ORDI | 36.93 | +2.07 |
27 | POWR | 0.31 | +2.03 |
28 | OM | 0.70 | +2.00 |
29 | WIN | <0.01 | +1.71 |
30 | STX | 2.02 | +1.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.43 | -14.30 |
2 | AUCTION | 14.47 | -13.35 |
3 | REZ | 0.12 | -10.46 |
4 | RLC | 2.98 | -10.29 |
5 | QI | 0.02 | -9.94 |
6 | RARE | 0.13 | -9.43 |
7 | AEVO | 1.07 | -9.15 |
8 | AERGO | 0.13 | -8.99 |
9 | TNSR | 0.84 | -8.93 |
10 | UMA | 4.00 | -8.25 |
11 | OMNI | 15.86 | -8.11 |
12 | VGX | 0.08 | -7.93 |
13 | VIC | 0.42 | -7.90 |
14 | ORN | 1.30 | -7.61 |
15 | ENA | 0.77 | -7.36 |
16 | W | 0.55 | -7.26 |
17 | KMD | 0.38 | -6.94 |
18 | FIS | 0.46 | -6.77 |
19 | GMX | 28.29 | -6.76 |
20 | PENDLE | 3.97 | -6.61 |
21 | CHZ | 0.12 | -6.37 |
22 | AR | 39.24 | -6.33 |
23 | BAND | 1.38 | -6.20 |
24 | POLS | 0.68 | -6.15 |
25 | CTXC | 0.31 | -6.13 |
26 | SYN | 0.75 | -6.06 |
27 | FOR | 0.02 | -5.99 |
28 | HIVE | 0.32 | -5.93 |
29 | LDO | 1.68 | -5.73 |
30 | DYM | 2.71 | -5.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận