Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.10 | 1,342,980,677.80 |
2 | BTC | 62,236.00 | 1,258,336,915.59 |
3 | ETH | 3,187.62 | 1,251,921,083.26 |
4 | SOL | 135.24 | 450,173,623.47 |
5 | ETHFI | 4.24 | 269,788,059.29 |
6 | PEPE | <0.01 | 245,209,275.87 |
7 | ENA | 0.79 | 123,031,576.99 |
8 | XRP | 0.50 | 119,681,637.07 |
9 | DOGE | 0.14 | 117,913,319.56 |
10 | NEAR | 6.90 | 96,014,756.34 |
11 | BONK | <0.01 | 91,138,790.76 |
12 | GLM | 0.53 | 88,262,673.31 |
13 | WIF | 2.63 | 87,667,681.68 |
14 | OP | 2.55 | 85,793,699.40 |
15 | BOME | <0.01 | 70,496,813.96 |
16 | ETC | 27.29 | 50,928,245.37 |
17 | RUNE | 4.99 | 50,602,541.81 |
18 | AVAX | 33.22 | 47,164,565.83 |
19 | ATA | 0.25 | 40,777,418.39 |
20 | WLD | 4.60 | 40,206,132.03 |
21 | AR | 36.11 | 39,497,017.75 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,341,198.09 |
23 | LTC | 82.84 | 38,984,436.13 |
24 | SEI | 0.61 | 35,614,785.35 |
25 | MATIC | 0.71 | 35,495,615.64 |
26 | TRX | 0.12 | 35,097,323.96 |
27 | COS | 0.02 | 34,917,094.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.61 | -21.92 |
2 | COS | 0.02 | -19.62 |
3 | ARKM | 1.98 | -10.60 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -9.76 |
5 | SAGA | 3.54 | -9.62 |
6 | TNSR | 0.85 | -9.50 |
7 | PEPE | <0.01 | -9.45 |
8 | VITE | 0.02 | -9.22 |
9 | DYM | 3.46 | -9.16 |
10 | POLYX | 0.37 | -9.15 |
11 | ACE | 5.16 | -8.93 |
12 | CTK | 0.67 | -8.79 |
13 | BLUR | 0.39 | -8.73 |
14 | FLOKI | <0.01 | -8.60 |
15 | HIFI | 0.78 | -8.47 |
16 | PYTH | 0.55 | -8.36 |
17 | MBOX | 0.34 | -8.36 |
18 | MAGIC | 0.77 | -8.34 |
19 | PIVX | 0.35 | -8.32 |
20 | CLV | 0.07 | -8.29 |
21 | YGG | 0.83 | -8.20 |
22 | ENJ | 0.30 | -8.18 |
23 | ETC | 27.29 | -8.15 |
24 | OGN | 0.14 | -8.14 |
25 | MANTA | 1.73 | -8.13 |
26 | MEME | 0.03 | -8.11 |
27 | GNS | 3.26 | -8.10 |
28 | IRIS | 0.03 | -8.08 |
29 | TRU | 0.11 | -8.04 |
30 | STRK | 1.20 | -7.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận