Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.40 | 1,851,697,485.30 |
2 | BTC | 64,465.32 | 1,832,571,243.85 |
3 | ETH | 3,238.50 | 1,353,076,156.72 |
4 | SOL | 138.80 | 582,607,938.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,419,083.88 |
6 | ETHFI | 4.47 | 212,153,205.03 |
7 | ENA | 0.93 | 210,305,543.46 |
8 | XRP | 0.52 | 177,074,111.32 |
9 | DOGE | 0.15 | 176,515,445.15 |
10 | WIF | 2.79 | 135,432,052.47 |
11 | BONK | <0.01 | 92,957,794.76 |
12 | NEAR | 6.84 | 82,934,900.63 |
13 | AVAX | 35.46 | 80,129,323.59 |
14 | OP | 2.54 | 67,427,235.12 |
15 | PENDLE | 4.91 | 66,236,324.36 |
16 | BOME | <0.01 | 65,294,620.78 |
17 | WAVES | 2.55 | 64,712,870.74 |
18 | RUNE | 5.17 | 62,595,338.47 |
19 | SEI | 0.63 | 62,508,725.15 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,398,499.59 |
21 | WLD | 4.79 | 47,604,785.66 |
22 | TRX | 0.12 | 44,764,003.26 |
23 | GLM | 0.53 | 44,206,715.24 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,644,528.99 |
25 | LTC | 84.33 | 43,627,048.30 |
26 | FTM | 0.72 | 40,598,249.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +15.48 |
2 | ENA | 0.93 | +10.97 |
3 | W | 0.67 | +7.85 |
4 | ACA | 0.12 | +7.47 |
5 | WAVES | 2.55 | +6.93 |
6 | BSW | 0.09 | +6.52 |
7 | BNX | 1.04 | +6.18 |
8 | ALPACA | 0.18 | +5.13 |
9 | SEI | 0.63 | +4.71 |
10 | WING | 6.30 | +4.65 |
11 | CTXC | 0.33 | +4.58 |
12 | NEO | 19.19 | +4.41 |
13 | WIF | 2.79 | +4.25 |
14 | PEPE | <0.01 | +4.14 |
15 | ELF | 0.64 | +4.11 |
16 | AVAX | 35.46 | +3.90 |
17 | MDX | 0.06 | +3.23 |
18 | CVC | 0.17 | +3.13 |
19 | ATM | 3.17 | +3.05 |
20 | SANTOS | 6.53 | +2.93 |
21 | MBOX | 0.36 | +2.87 |
22 | STEEM | 0.28 | +2.81 |
23 | SFP | 0.80 | +2.73 |
24 | ORN | 1.71 | +2.62 |
25 | EOS | 0.81 | +2.56 |
26 | DCR | 21.04 | +2.53 |
27 | BONK | <0.01 | +2.41 |
28 | PORTO | 2.60 | +2.36 |
29 | MANTA | 1.82 | +2.36 |
30 | POLS | 0.77 | +2.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.34 | -13.09 |
2 | COS | 0.01 | -11.47 |
3 | PENDLE | 4.91 | -11.43 |
4 | MKR | 2,840.00 | -8.30 |
5 | LOOM | 0.09 | -8.13 |
6 | HIGH | 3.63 | -7.72 |
7 | LEVER | <0.01 | -7.61 |
8 | GAL | 3.52 | -7.32 |
9 | OAX | 0.22 | -6.95 |
10 | BAL | 3.71 | -6.39 |
11 | OM | 0.74 | -5.81 |
12 | TAO | 404.10 | -5.56 |
13 | OP | 2.54 | -4.91 |
14 | NMR | 23.98 | -4.54 |
15 | POLYX | 0.38 | -4.38 |
16 | DAR | 0.15 | -4.30 |
17 | FARM | 79.89 | -4.15 |
18 | VOXEL | 0.26 | -4.11 |
19 | DYM | 3.49 | -3.77 |
20 | STRK | 1.23 | -3.75 |
21 | BICO | 0.47 | -3.72 |
22 | IRIS | 0.03 | -3.69 |
23 | OSMO | 0.89 | -3.58 |
24 | AKRO | <0.01 | -3.55 |
25 | CTSI | 0.20 | -3.52 |
26 | MAGIC | 0.77 | -3.44 |
27 | POWR | 0.30 | -3.36 |
28 | TIA | 9.80 | -2.97 |
29 | NEAR | 6.84 | -2.95 |
30 | THETA | 2.21 | -2.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận