Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,543.10 | 1,790,969,783.16 |
2 | ARS | 1,076.10 | 1,621,818,677.20 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,049,342,238.12 |
4 | ETH | 2,880.40 | 779,640,496.94 |
5 | SOL | 142.16 | 492,008,402.70 |
6 | WIF | 2.78 | 283,944,831.19 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,706,169.37 |
8 | FLOKI | <0.01 | 213,317,664.48 |
9 | BOME | 0.01 | 210,978,978.19 |
10 | WLD | 4.84 | 193,636,845.08 |
11 | RNDR | 10.02 | 165,639,068.57 |
12 | XRP | 0.50 | 153,556,011.60 |
13 | ENA | 0.70 | 120,929,604.05 |
14 | BONK | <0.01 | 95,050,927.82 |
15 | NEAR | 6.96 | 93,291,379.52 |
16 | RUNE | 5.51 | 92,721,845.47 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 73,651,538.62 |
18 | AVAX | 31.58 | 56,890,251.35 |
19 | ORDI | 35.90 | 56,870,393.53 |
20 | ICP | 11.88 | 53,318,980.19 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,003,571.23 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,056,794.58 |
23 | LTC | 78.69 | 38,606,601.47 |
24 | SUI | 0.89 | 37,738,225.04 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,755,513.50 |
26 | LINK | 12.98 | 34,629,690.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.16 | +19.30 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +12.57 |
3 | VIC | 0.46 | +9.41 |
4 | PEPE | <0.01 | +7.15 |
5 | MBL | <0.01 | +5.67 |
6 | BNX | 0.94 | +3.69 |
7 | FOR | 0.02 | +2.65 |
8 | FLOKI | <0.01 | +2.63 |
9 | SC | <0.01 | +1.88 |
10 | QI | 0.02 | +1.49 |
11 | ORN | 1.34 | +1.24 |
12 | ENJ | 0.28 | +1.03 |
13 | WAVES | 2.32 | +0.91 |
14 | FIRO | 1.54 | +0.85 |
15 | ALPINE | 1.75 | +0.75 |
16 | PAXG | 2,340.00 | +0.60 |
17 | MTL | 1.73 | +0.52 |
18 | BLZ | 0.38 | +0.48 |
19 | ASR | 3.72 | +0.43 |
20 | STMX | <0.01 | +0.39 |
21 | CTK | 0.63 | +0.30 |
22 | ICP | 11.88 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.84 | -14.06 |
2 | UMA | 3.63 | -13.06 |
3 | OMNI | 14.11 | -12.03 |
4 | RNDR | 10.02 | -11.90 |
5 | POLYX | 0.36 | -10.43 |
6 | ERN | 4.00 | -9.70 |
7 | AEVO | 0.98 | -9.67 |
8 | BOME | 0.01 | -9.59 |
9 | JTO | 3.72 | -9.55 |
10 | IMX | 2.00 | -9.47 |
11 | TIA | 8.16 | -9.03 |
12 | JOE | 0.42 | -8.88 |
13 | ENA | 0.70 | -8.84 |
14 | POND | 0.02 | -8.83 |
15 | ARKM | 2.24 | -8.71 |
16 | SAGA | 2.22 | -8.69 |
17 | REZ | 0.11 | -8.62 |
18 | WIF | 2.78 | -8.38 |
19 | SUI | 0.89 | -8.33 |
20 | MAV | 0.33 | -8.15 |
21 | AI | 1.03 | -7.98 |
22 | LEVER | <0.01 | -7.67 |
23 | NTRN | 0.62 | -7.54 |
24 | ALPACA | 0.15 | -7.52 |
25 | GMX | 27.30 | -7.30 |
26 | SEI | 0.45 | -7.23 |
27 | DODO | 0.17 | -7.14 |
28 | NULS | 0.56 | -7.08 |
29 | ACE | 4.54 | -7.08 |
30 | NMR | 24.58 | -7.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận