Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.40 | 2,516,293,274.90 |
2 | BTC | 62,911.51 | 2,019,393,742.85 |
3 | ETH | 2,952.35 | 1,068,599,634.61 |
4 | PEPE | <0.01 | 807,178,255.80 |
5 | SOL | 148.12 | 625,678,101.98 |
6 | DOGE | 0.15 | 365,962,078.70 |
7 | WIF | 3.05 | 288,716,255.87 |
8 | WLD | 5.57 | 198,130,133.57 |
9 | BOME | 0.01 | 192,819,436.00 |
10 | RNDR | 11.22 | 161,635,712.98 |
11 | XRP | 0.50 | 153,576,493.57 |
12 | FLOKI | <0.01 | 133,658,417.72 |
13 | ENA | 0.77 | 129,785,780.35 |
14 | RUNE | 5.88 | 119,210,012.06 |
15 | BONK | <0.01 | 104,334,573.14 |
16 | NEAR | 7.30 | 104,124,101.77 |
17 | AVAX | 32.69 | 65,722,150.86 |
18 | AR | 39.61 | 58,726,810.21 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,391,501.86 |
20 | JTO | 4.16 | 51,566,300.45 |
21 | ICP | 11.81 | 49,874,770.13 |
22 | ORDI | 36.84 | 49,446,809.75 |
23 | ADA | 0.44 | 45,654,494.60 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,131,829.19 |
25 | SUI | 0.98 | 37,904,725.99 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,320,209.34 |
27 | LTC | 80.83 | 36,151,693.10 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.16 |
2 | CHR | 0.29 | +12.92 |
3 | FLOKI | <0.01 | +7.61 |
4 | NEAR | 7.30 | +5.82 |
5 | DOGE | 0.15 | +5.69 |
6 | POLYX | 0.40 | +4.78 |
7 | PEOPLE | 0.03 | +3.74 |
8 | JTO | 4.16 | +3.66 |
9 | QTUM | 3.59 | +3.31 |
10 | UTK | 0.08 | +3.26 |
11 | BONK | <0.01 | +3.20 |
12 | RNDR | 11.22 | +3.03 |
13 | WIF | 3.05 | +3.01 |
14 | SOL | 148.12 | +2.87 |
15 | WBTC | 62,940.30 | +2.78 |
16 | TLM | 0.02 | +2.72 |
17 | BTC | 62,911.51 | +2.71 |
18 | WNXM | 62.99 | +2.71 |
19 | VANRY | 0.17 | +2.61 |
20 | PERP | 1.00 | +2.57 |
21 | ZEN | 8.36 | +2.45 |
22 | LSK | 1.97 | +2.44 |
23 | JASMY | 0.02 | +2.43 |
24 | MEME | 0.02 | +2.13 |
25 | STX | 2.03 | +1.89 |
26 | IMX | 2.23 | +1.78 |
27 | BAKE | 0.27 | +1.77 |
28 | OM | 0.70 | +1.68 |
29 | ANKR | 0.04 | +1.67 |
30 | KLAY | 0.17 | +1.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.45 | -13.47 |
2 | AUCTION | 14.58 | -12.70 |
3 | UMA | 3.93 | -10.78 |
4 | RLC | 2.98 | -10.24 |
5 | QI | 0.02 | -9.98 |
6 | REZ | 0.12 | -9.97 |
7 | TNSR | 0.84 | -9.55 |
8 | AERGO | 0.13 | -9.49 |
9 | AEVO | 1.08 | -8.72 |
10 | RARE | 0.13 | -8.56 |
11 | VIC | 0.42 | -8.13 |
12 | OMNI | 16.00 | -7.57 |
13 | VGX | 0.08 | -7.40 |
14 | FIS | 0.46 | -7.24 |
15 | ENA | 0.77 | -7.14 |
16 | GMX | 28.19 | -7.06 |
17 | W | 0.55 | -6.91 |
18 | KMD | 0.38 | -6.52 |
19 | POLS | 0.68 | -6.49 |
20 | CHZ | 0.12 | -6.28 |
21 | BAND | 1.38 | -6.19 |
22 | SYN | 0.75 | -6.10 |
23 | AR | 39.61 | -6.06 |
24 | ORN | 1.30 | -6.02 |
25 | PENDLE | 4.00 | -5.95 |
26 | CTXC | 0.31 | -5.85 |
27 | HIVE | 0.32 | -5.84 |
28 | PORTAL | 0.78 | -5.70 |
29 | LDO | 1.68 | -5.66 |
30 | FOR | 0.02 | -5.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận