Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.00 | 2,385,615,039.20 |
2 | BTC | 61,561.25 | 1,832,839,266.62 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,281,300,875.76 |
4 | ETH | 2,883.73 | 799,308,039.66 |
5 | SOL | 142.89 | 525,273,113.92 |
6 | DOGE | 0.15 | 360,673,922.24 |
7 | WIF | 2.89 | 336,705,811.72 |
8 | WLD | 4.96 | 238,696,957.72 |
9 | FLOKI | <0.01 | 225,676,098.56 |
10 | BOME | 0.01 | 209,449,884.95 |
11 | RNDR | 10.10 | 174,297,458.00 |
12 | XRP | 0.50 | 135,638,361.19 |
13 | BONK | <0.01 | 118,453,644.38 |
14 | ENA | 0.70 | 113,347,461.88 |
15 | NEAR | 7.07 | 107,114,531.36 |
16 | RUNE | 5.58 | 92,633,634.96 |
17 | AVAX | 31.88 | 70,916,418.91 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 68,680,401.62 |
19 | ORDI | 36.52 | 58,419,134.17 |
20 | ICP | 11.86 | 54,748,138.11 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,847,133.37 |
22 | ARKM | 2.30 | 41,986,247.65 |
23 | JTO | 3.83 | 40,204,556.38 |
24 | SAGA | 2.27 | 38,340,425.58 |
25 | LTC | 78.72 | 38,284,695.16 |
26 | ADA | 0.43 | 37,369,889.83 |
27 | AR | 38.61 | 37,271,823.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.55 | +23.10 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +12.56 |
3 | QI | 0.02 | +10.36 |
4 | PEPE | <0.01 | +10.01 |
5 | BNX | 0.97 | +6.06 |
6 | FLOKI | <0.01 | +5.97 |
7 | CHR | 0.29 | +5.06 |
8 | MBL | <0.01 | +4.48 |
9 | ARK | 0.82 | +3.65 |
10 | ASR | 3.70 | +3.55 |
11 | CITY | 3.36 | +2.19 |
12 | GMX | 28.04 | +1.67 |
13 | BOME | 0.01 | +1.59 |
14 | MTL | 1.77 | +1.03 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +0.50 |
16 | KEY | <0.01 | +0.30 |
17 | XEC | <0.01 | +0.28 |
18 | ZEC | 22.25 | +0.27 |
19 | SANTOS | 5.82 | +0.19 |
20 | PAXG | 2,335.00 | +0.17 |
21 | ICP | 11.86 | +0.17 |
22 | OM | 0.70 | +0.16 |
23 | FIRO | 1.52 | +0.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.96 | -14.27 |
2 | ERN | 3.99 | -10.22 |
3 | RNDR | 10.10 | -10.21 |
4 | OMNI | 14.66 | -9.51 |
5 | NULS | 0.56 | -9.47 |
6 | ORN | 1.23 | -9.06 |
7 | UMA | 3.67 | -9.01 |
8 | ENA | 0.70 | -8.82 |
9 | DYM | 2.56 | -8.71 |
10 | POND | 0.02 | -8.58 |
11 | FARM | 63.22 | -8.38 |
12 | XNO | 1.03 | -8.21 |
13 | TAO | 336.10 | -8.14 |
14 | TIA | 8.30 | -7.98 |
15 | RAD | 1.64 | -7.97 |
16 | FORTH | 3.76 | -7.72 |
17 | SUI | 0.91 | -7.72 |
18 | JOE | 0.42 | -7.64 |
19 | ALPACA | 0.15 | -7.50 |
20 | VOXEL | 0.20 | -7.49 |
21 | BURGER | 0.42 | -7.22 |
22 | CYBER | 7.12 | -7.20 |
23 | SAGA | 2.27 | -7.20 |
24 | BLUR | 0.34 | -7.06 |
25 | BEL | 0.80 | -7.04 |
26 | VGX | 0.08 | -6.99 |
27 | PROM | 9.15 | -6.82 |
28 | ARKM | 2.30 | -6.80 |
29 | POLYX | 0.37 | -6.78 |
30 | ETHFI | 3.34 | -6.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận