Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.20 | 1,424,873,816.90 |
2 | ETH | 3,317.22 | 963,922,389.97 |
3 | BTC | 63,700.00 | 904,122,387.93 |
4 | SOL | 142.17 | 407,149,193.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,186,044.37 |
6 | ETHFI | 4.65 | 225,302,967.01 |
7 | ENA | 0.88 | 120,554,514.66 |
8 | NEAR | 7.17 | 113,643,086.97 |
9 | BONK | <0.01 | 101,911,051.29 |
10 | OP | 2.73 | 95,074,828.73 |
11 | WIF | 2.75 | 87,335,723.29 |
12 | GLM | 0.53 | 78,995,019.35 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,686,491.12 |
14 | BOME | 0.01 | 65,025,216.07 |
15 | XRP | 0.52 | 58,658,902.52 |
16 | ETC | 28.93 | 56,056,720.62 |
17 | RUNE | 5.21 | 45,985,800.68 |
18 | AVAX | 35.00 | 41,972,876.56 |
19 | WLD | 4.87 | 41,186,487.05 |
20 | ATA | 0.25 | 40,474,396.75 |
21 | AR | 36.90 | 38,797,504.28 |
22 | COS | 0.02 | 37,703,517.90 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,957,918.69 |
24 | STRK | 1.30 | 35,122,162.38 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,220,334.78 |
26 | SSV | 54.06 | 33,117,405.13 |
27 | LTC | 85.13 | 32,029,683.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.31 |
2 | ETHFI | 4.65 | +26.48 |
3 | OAX | 0.25 | +19.49 |
4 | AKRO | <0.01 | +16.76 |
5 | SSV | 54.06 | +12.13 |
6 | ONG | 0.65 | +10.43 |
7 | COMBO | 0.81 | +9.43 |
8 | ENS | 16.68 | +8.24 |
9 | GLM | 0.53 | +7.61 |
10 | METIS | 68.76 | +7.39 |
11 | W | 0.65 | +7.06 |
12 | AR | 36.90 | +6.93 |
13 | NEO | 18.89 | +6.18 |
14 | OM | 0.78 | +6.03 |
15 | ENA | 0.88 | +6.02 |
16 | ICP | 13.96 | +5.90 |
17 | ASR | 4.19 | +5.86 |
18 | ILV | 103.99 | +5.62 |
19 | LQTY | 1.15 | +5.33 |
20 | STRK | 1.30 | +5.29 |
21 | AEVO | 1.58 | +5.18 |
22 | MAV | 0.41 | +5.14 |
23 | LDO | 2.15 | +5.13 |
24 | VANRY | 0.17 | +5.04 |
25 | ETC | 28.93 | +4.97 |
26 | OP | 2.73 | +4.80 |
27 | MKR | 3,122.00 | +4.49 |
28 | PEPE | <0.01 | +4.48 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.45 |
30 | PENDLE | 5.64 | +3.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -20.13 |
2 | COS | 0.02 | -14.24 |
3 | GAL | 4.15 | -11.25 |
4 | NEAR | 7.17 | -5.93 |
5 | DATA | 0.06 | -5.50 |
6 | BNX | 0.96 | -5.39 |
7 | VITE | 0.02 | -5.16 |
8 | IQ | <0.01 | -4.50 |
9 | HIGH | 3.91 | -4.26 |
10 | CTK | 0.70 | -3.79 |
11 | CVC | 0.17 | -3.76 |
12 | ORN | 1.69 | -3.70 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.39 |
14 | MBOX | 0.36 | -3.34 |
15 | CREAM | 44.24 | -3.24 |
16 | RARE | 0.11 | -3.16 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.96 |
18 | TROY | <0.01 | -2.77 |
19 | THETA | 2.32 | -2.73 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.70 |
21 | PORTO | 2.57 | -2.36 |
22 | ARK | 0.80 | -2.36 |
23 | QKC | 0.01 | -2.23 |
24 | ACH | 0.03 | -2.22 |
25 | ATM | 3.13 | -2.16 |
26 | STEEM | 0.28 | -2.10 |
27 | DAR | 0.16 | -2.01 |
28 | GNS | 3.42 | -1.98 |
29 | ROSE | 0.10 | -1.93 |
30 | FORTH | 4.20 | -1.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận