Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 1,614,742,397.00 |
2 | BTC | 63,970.00 | 1,122,104,523.59 |
3 | ETH | 3,320.99 | 1,093,923,449.02 |
4 | SOL | 144.02 | 455,321,165.17 |
5 | PEPE | <0.01 | 287,780,411.06 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,971,348.36 |
7 | BONK | <0.01 | 126,053,349.71 |
8 | ENA | 0.86 | 123,537,985.59 |
9 | WIF | 2.81 | 121,935,097.46 |
10 | GLM | 0.47 | 116,250,077.74 |
11 | ETHFI | 4.36 | 105,582,747.19 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,473,976.41 |
13 | OP | 2.69 | 92,228,768.35 |
14 | BOME | 0.01 | 78,322,968.49 |
15 | XRP | 0.52 | 71,797,239.52 |
16 | RUNE | 5.24 | 64,303,988.45 |
17 | WLD | 4.96 | 59,194,807.72 |
18 | COS | 0.02 | 51,083,140.87 |
19 | AVAX | 35.03 | 51,043,257.03 |
20 | LTC | 85.05 | 50,013,997.89 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,647,451.50 |
22 | ETC | 29.70 | 44,109,086.99 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,690,859.65 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,729,085.85 |
25 | STRK | 1.31 | 39,654,799.04 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,181,799.44 |
27 | FTM | 0.72 | 36,009,305.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.36 | +28.62 |
2 | ATA | 0.24 | +18.31 |
3 | SSV | 53.40 | +17.65 |
4 | OP | 2.69 | +16.90 |
5 | ONG | 0.69 | +16.78 |
6 | COMBO | 0.81 | +16.06 |
7 | AR | 36.31 | +15.41 |
8 | STRK | 1.31 | +15.18 |
9 | ENS | 16.98 | +14.50 |
10 | BLUR | 0.43 | +13.79 |
11 | SAGA | 3.89 | +12.09 |
12 | HIGH | 4.27 | +11.79 |
13 | BONK | <0.01 | +11.43 |
14 | ETC | 29.70 | +11.24 |
15 | ILV | 105.34 | +11.07 |
16 | OM | 0.78 | +11.04 |
17 | ARKM | 2.20 | +10.34 |
18 | SEI | 0.62 | +10.19 |
19 | AEVO | 1.55 | +10.14 |
20 | MANTA | 1.88 | +9.76 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.74 |
22 | METIS | 66.94 | +9.42 |
23 | VOXEL | 0.27 | +9.21 |
24 | ANKR | 0.05 | +9.17 |
25 | MAV | 0.42 | +9.06 |
26 | HIFI | 0.86 | +8.67 |
27 | LDO | 2.11 | +8.65 |
28 | MBOX | 0.37 | +8.54 |
29 | LQTY | 1.15 | +7.87 |
30 | PEPE | <0.01 | +7.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -27.83 |
2 | GLM | 0.47 | -7.99 |
3 | ERN | 4.45 | -4.20 |
4 | ASR | 4.01 | -2.97 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.85 |
6 | POWR | 0.32 | -2.30 |
7 | HBAR | 0.11 | -2.11 |
8 | LTC | 85.05 | -1.89 |
9 | CVC | 0.17 | -1.51 |
10 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
11 | ELF | 0.64 | -1.47 |
12 | BNX | 0.98 | -1.45 |
13 | SUN | 0.02 | -0.98 |
14 | SFP | 0.79 | -0.95 |
15 | NULS | 0.66 | -0.78 |
16 | FARM | 84.29 | -0.66 |
17 | ROSE | 0.10 | -0.50 |
18 | EOS | 0.82 | -0.50 |
19 | ACM | 2.24 | -0.31 |
20 | USDP | 1.00 | -0.24 |
21 | DODO | 0.18 | -0.22 |
22 | SANTOS | 6.47 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận