Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,893.83 | 1,706,394,204.61 |
2 | ARS | 1,083.40 | 1,600,959,613.70 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,066,922,364.03 |
4 | ETH | 2,894.39 | 764,552,407.36 |
5 | SOL | 143.32 | 475,061,506.86 |
6 | WIF | 2.83 | 280,421,048.80 |
7 | DOGE | 0.15 | 268,056,501.29 |
8 | BOME | 0.01 | 208,839,575.50 |
9 | FLOKI | <0.01 | 207,822,021.16 |
10 | WLD | 4.88 | 191,367,972.83 |
11 | RNDR | 10.05 | 161,440,124.15 |
12 | XRP | 0.50 | 156,703,678.47 |
13 | ENA | 0.71 | 120,300,184.52 |
14 | BONK | <0.01 | 93,145,671.07 |
15 | NEAR | 7.00 | 90,279,820.91 |
16 | RUNE | 5.54 | 90,041,374.82 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 75,576,987.41 |
18 | ORDI | 36.87 | 56,669,571.48 |
19 | AVAX | 32.11 | 53,966,514.76 |
20 | ICP | 12.02 | 49,916,491.41 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,543,269.40 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,118,442.13 |
23 | LTC | 78.84 | 38,525,641.48 |
24 | SUI | 0.91 | 37,866,003.59 |
25 | ARKM | 2.25 | 35,410,894.53 |
26 | AR | 39.97 | 32,943,369.08 |
27 | LINK | 12.95 | 32,917,434.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.51 | +23.35 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +11.94 |
3 | VIC | 0.44 | +11.42 |
4 | PEPE | <0.01 | +9.85 |
5 | BNX | 0.95 | +6.74 |
6 | ENJ | 0.29 | +5.71 |
7 | QI | 0.02 | +5.19 |
8 | CYBER | 7.86 | +5.18 |
9 | FOR | 0.02 | +4.12 |
10 | ORN | 1.36 | +4.07 |
11 | WAVES | 2.34 | +3.40 |
12 | FLOKI | <0.01 | +3.32 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +2.90 |
14 | AUCTION | 14.80 | +2.56 |
15 | AR | 39.97 | +2.44 |
16 | CTK | 0.64 | +2.05 |
17 | W | 0.54 | +1.71 |
18 | SYN | 0.76 | +1.54 |
19 | ICP | 12.02 | +1.45 |
20 | AXL | 0.97 | +1.40 |
21 | XEC | <0.01 | +1.24 |
22 | ASR | 3.76 | +1.24 |
23 | MTL | 1.73 | +1.23 |
24 | ALPINE | 1.76 | +1.09 |
25 | MLN | 20.21 | +1.05 |
26 | BAND | 1.37 | +1.03 |
27 | FIRO | 1.56 | +0.97 |
28 | ILV | 79.69 | +0.84 |
29 | BONK | <0.01 | +0.82 |
30 | ZEC | 22.36 | +0.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.88 | -10.13 |
2 | RNDR | 10.05 | -9.51 |
3 | ERN | 4.01 | -8.38 |
4 | ARK | 0.80 | -8.10 |
5 | ARPA | 0.07 | -7.48 |
6 | ENA | 0.71 | -7.48 |
7 | POND | 0.02 | -7.31 |
8 | POLYX | 0.36 | -6.30 |
9 | ELF | 0.50 | -6.27 |
10 | WIF | 2.83 | -6.08 |
11 | UMA | 3.67 | -5.97 |
12 | NTRN | 0.62 | -5.93 |
13 | ARKM | 2.25 | -5.89 |
14 | IMX | 2.03 | -5.82 |
15 | MAV | 0.33 | -5.77 |
16 | TIA | 8.31 | -5.57 |
17 | JOE | 0.43 | -5.43 |
18 | OG | 4.16 | -5.42 |
19 | MBOX | 0.32 | -5.38 |
20 | AI | 1.04 | -5.19 |
21 | RAY | 1.50 | -5.18 |
22 | ALPACA | 0.16 | -5.17 |
23 | REZ | 0.11 | -5.16 |
24 | MOVR | 14.49 | -5.12 |
25 | BOME | 0.01 | -5.10 |
26 | RARE | 0.12 | -5.07 |
27 | NULS | 0.57 | -5.01 |
28 | NMR | 24.67 | -4.97 |
29 | SUI | 0.91 | -4.90 |
30 | USTC | 0.02 | -4.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận