Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,892.45 | 3,683,788,570.48 |
2 | ARS | 1,078.90 | 1,850,511,036.50 |
3 | ETH | 3,000.46 | 1,449,129,987.72 |
4 | SOL | 137.62 | 991,545,301.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 457,788,872.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 334,701,511.17 |
7 | WIF | 2.78 | 221,262,035.86 |
8 | XRP | 0.52 | 208,276,824.25 |
9 | BONK | <0.01 | 137,246,483.02 |
10 | ENA | 0.83 | 132,647,910.77 |
11 | OP | 2.71 | 123,205,085.46 |
12 | NEAR | 6.15 | 117,700,417.52 |
13 | RUNE | 5.01 | 98,661,495.19 |
14 | ETHFI | 3.89 | 94,666,341.46 |
15 | AVAX | 33.84 | 89,314,961.54 |
16 | BOME | <0.01 | 76,195,614.42 |
17 | FLOKI | <0.01 | 63,667,225.49 |
18 | WLD | 4.72 | 61,587,354.42 |
19 | TRX | 0.12 | 58,922,866.08 |
20 | HBAR | 0.10 | 56,507,607.66 |
21 | JTO | 3.49 | 56,338,295.99 |
22 | ADA | 0.45 | 54,066,996.42 |
23 | ORDI | 35.20 | 53,868,993.51 |
24 | COS | 0.01 | 53,176,893.55 |
25 | AR | 32.51 | 52,434,464.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +60.26 |
2 | PEPE | <0.01 | +19.06 |
3 | AR | 32.51 | +17.59 |
4 | JTO | 3.49 | +17.28 |
5 | AXL | 1.30 | +16.48 |
6 | W | 0.75 | +15.18 |
7 | WIF | 2.78 | +14.32 |
8 | BONK | <0.01 | +13.26 |
9 | LSK | 1.83 | +11.17 |
10 | COS | 0.01 | +10.99 |
11 | SOL | 137.62 | +10.81 |
12 | RAY | 1.53 | +9.85 |
13 | SFP | 0.86 | +9.45 |
14 | ZEC | 22.85 | +9.28 |
15 | ELF | 0.56 | +9.22 |
16 | FLOKI | <0.01 | +9.22 |
17 | TNSR | 0.86 | +9.15 |
18 | STEEM | 0.29 | +8.97 |
19 | TAO | 396.90 | +8.80 |
20 | IMX | 2.11 | +8.69 |
21 | CTK | 0.69 | +8.39 |
22 | WAVES | 2.33 | +8.33 |
23 | PROM | 8.94 | +7.96 |
24 | MATIC | 0.72 | +7.91 |
25 | EOS | 0.80 | +7.83 |
26 | BOME | <0.01 | +7.66 |
27 | COMP | 56.50 | +7.58 |
28 | FIL | 5.80 | +7.55 |
29 | RSR | <0.01 | +7.44 |
30 | PYR | 4.43 | +7.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận