Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,054.80 | 2,088,621,931.90 |
2 | BTC | 63,066.00 | 1,553,958,223.85 |
3 | ETH | 2,981.64 | 750,680,919.28 |
4 | SOL | 146.27 | 444,713,755.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 268,162,465.91 |
6 | DOGE | 0.14 | 160,762,984.03 |
7 | RUNE | 6.09 | 136,007,928.87 |
8 | WIF | 2.98 | 133,981,019.47 |
9 | XRP | 0.50 | 120,343,894.71 |
10 | BOME | 0.01 | 116,826,219.37 |
11 | WLD | 5.85 | 109,626,611.75 |
12 | RNDR | 10.93 | 104,524,142.23 |
13 | NEAR | 7.18 | 70,084,243.01 |
14 | ENA | 0.83 | 69,437,567.48 |
15 | JTO | 3.87 | 56,805,215.93 |
16 | AR | 38.91 | 49,159,289.99 |
17 | UMA | 4.42 | 46,247,072.23 |
18 | AVAX | 33.69 | 45,241,950.96 |
19 | BONK | <0.01 | 41,500,621.60 |
20 | FTM | 0.69 | 38,266,459.32 |
21 | ARKM | 2.60 | 37,799,309.12 |
22 | ETHFI | 3.69 | 37,479,298.47 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,887,398.24 |
24 | ORDI | 36.92 | 33,817,581.39 |
25 | PORTAL | 0.81 | 33,468,363.40 |
26 | ADA | 0.45 | 33,427,359.05 |
27 | ICP | 12.15 | 31,889,126.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.42 | +11.93 |
2 | POWR | 0.32 | +7.83 |
3 | LSK | 2.00 | +7.68 |
4 | COMP | 57.03 | +6.44 |
5 | NMR | 27.15 | +5.36 |
6 | SUSHI | 1.08 | +4.33 |
7 | STX | 2.06 | +4.29 |
8 | DATA | 0.05 | +3.97 |
9 | AAVE | 85.75 | +3.78 |
10 | KP3R | 71.82 | +3.52 |
11 | RUNE | 6.09 | +3.46 |
12 | ASR | 3.72 | +3.45 |
13 | RIF | 0.16 | +3.35 |
14 | WBTC | 63,002.93 | +3.33 |
15 | BTC | 63,066.00 | +3.30 |
16 | ICP | 12.15 | +3.19 |
17 | ADA | 0.45 | +3.04 |
18 | ARKM | 2.60 | +3.00 |
19 | NEAR | 7.18 | +2.96 |
20 | ZEN | 8.48 | +2.79 |
21 | ZRX | 0.47 | +2.67 |
22 | DOGE | 0.14 | +2.62 |
23 | RSR | <0.01 | +2.61 |
24 | BAL | 3.49 | +2.56 |
25 | WBETH | 3,100.63 | +2.45 |
26 | BCH | 443.80 | +2.40 |
27 | FLOKI | <0.01 | +2.29 |
28 | ALPHA | 0.11 | +2.27 |
29 | ETH | 2,981.64 | +2.26 |
30 | ETHFI | 3.69 | +2.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | -9.56 |
2 | HIVE | 0.32 | -9.52 |
3 | AUCTION | 15.80 | -8.99 |
4 | PORTAL | 0.81 | -7.97 |
5 | AERGO | 0.13 | -7.86 |
6 | FOR | 0.02 | -7.58 |
7 | AR | 38.91 | -6.82 |
8 | PENDLE | 4.08 | -6.07 |
9 | IMX | 2.13 | -5.90 |
10 | AEVO | 1.15 | -5.57 |
11 | REZ | 0.13 | -5.55 |
12 | EPX | <0.01 | -5.47 |
13 | TNSR | 0.88 | -5.46 |
14 | LEVER | <0.01 | -5.40 |
15 | NFP | 0.47 | -5.29 |
16 | SAGA | 2.65 | -5.14 |
17 | XVG | <0.01 | -5.10 |
18 | JTO | 3.87 | -5.03 |
19 | RLC | 3.20 | -4.71 |
20 | POLS | 0.69 | -4.63 |
21 | MOVR | 15.53 | -4.38 |
22 | PYTH | 0.44 | -4.15 |
23 | PIXEL | 0.37 | -4.14 |
24 | PHA | 0.18 | -4.11 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -4.10 |
26 | KEY | <0.01 | -3.72 |
27 | HIFI | 0.77 | -3.49 |
28 | W | 0.58 | -3.36 |
29 | ERN | 4.62 | -3.16 |
30 | REQ | 0.12 | -3.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận