Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,095.50 | 1,511,439,096.70 |
2 | BTC | 63,855.62 | 1,127,050,843.52 |
3 | ETH | 3,137.56 | 609,155,861.82 |
4 | PEPE | <0.01 | 297,223,609.46 |
5 | SOL | 146.15 | 281,616,962.90 |
6 | DOGE | 0.16 | 249,691,590.52 |
7 | WIF | 3.23 | 152,326,815.71 |
8 | WLD | 5.88 | 143,973,678.84 |
9 | RNDR | 9.85 | 113,061,573.25 |
10 | NEAR | 7.32 | 113,044,324.00 |
11 | BOME | 0.01 | 101,784,679.63 |
12 | ENA | 0.87 | 79,850,513.31 |
13 | ARKM | 2.65 | 79,503,205.30 |
14 | ETHFI | 4.22 | 78,285,043.37 |
15 | AR | 40.24 | 77,179,746.21 |
16 | BONK | <0.01 | 74,307,699.65 |
17 | FLOKI | <0.01 | 64,381,550.93 |
18 | XRP | 0.53 | 63,478,201.22 |
19 | SUI | 1.11 | 61,857,227.26 |
20 | AVAX | 37.08 | 54,217,916.95 |
21 | GLM | 0.62 | 48,386,773.15 |
22 | AGIX | 0.99 | 39,425,312.04 |
23 | OP | 2.92 | 37,000,183.70 |
24 | USTC | 0.02 | 36,228,695.86 |
25 | ORDI | 39.83 | 35,397,548.50 |
26 | RUNE | 5.21 | 35,067,273.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +27.70 |
2 | ARKM | 2.65 | +17.94 |
3 | WLD | 5.88 | +16.66 |
4 | NFP | 0.49 | +15.79 |
5 | AI | 1.18 | +13.51 |
6 | AGIX | 0.99 | +12.67 |
7 | IQ | 0.01 | +11.94 |
8 | ERN | 4.50 | +11.48 |
9 | CTXC | 0.36 | +11.39 |
10 | AR | 40.24 | +11.21 |
11 | OCEAN | 0.99 | +11.14 |
12 | VANRY | 0.20 | +10.81 |
13 | RLC | 2.88 | +10.76 |
14 | RSR | <0.01 | +10.59 |
15 | LUNA | 0.65 | +10.43 |
16 | LUNC | <0.01 | +10.26 |
17 | RNDR | 9.85 | +10.09 |
18 | ETHFI | 4.22 | +9.41 |
19 | NMR | 27.10 | +9.41 |
20 | PHA | 0.20 | +8.72 |
21 | ENA | 0.87 | +8.51 |
22 | PDA | 0.09 | +8.01 |
23 | TRU | 0.12 | +7.80 |
24 | ATA | 0.20 | +7.54 |
25 | NEAR | 7.32 | +7.38 |
26 | JASMY | 0.02 | +7.29 |
27 | NKN | 0.13 | +7.22 |
28 | ATOM | 9.34 | +7.07 |
29 | POND | 0.02 | +6.99 |
30 | TAO | 463.30 | +6.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KMD | 0.39 | -5.03 |
2 | REZ | 0.18 | -4.47 |
3 | LEVER | <0.01 | -4.36 |
4 | DATA | 0.06 | -3.94 |
5 | CTK | 0.70 | -3.44 |
6 | ONG | 0.59 | -2.60 |
7 | SFP | 0.79 | -2.50 |
8 | WIF | 3.23 | -2.36 |
9 | BONK | <0.01 | -2.26 |
10 | NULS | 0.65 | -2.06 |
11 | VITE | 0.02 | -2.01 |
12 | ALPINE | 1.86 | -2.00 |
13 | ASR | 3.57 | -1.79 |
14 | LAZIO | 2.98 | -1.65 |
15 | SEI | 0.56 | -1.50 |
16 | C98 | 0.28 | -1.29 |
17 | AVAX | 37.08 | -1.20 |
18 | W | 0.67 | -1.18 |
19 | HIGH | 4.10 | -1.16 |
20 | ALPACA | 0.18 | -1.07 |
21 | QKC | 0.01 | -1.04 |
22 | CLV | 0.07 | -1.01 |
23 | LSK | 1.90 | -0.94 |
24 | VOXEL | 0.24 | -0.92 |
25 | OM | 0.77 | -0.89 |
26 | WIN | <0.01 | -0.73 |
27 | AMP | <0.01 | -0.68 |
28 | KP3R | 73.47 | -0.64 |
29 | STX | 2.28 | -0.58 |
30 | LDO | 2.02 | -0.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận