Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | NFT của các nhà khoa học điên rồ xuống cấp khi chúng được giao dịch 0xDEAFBEEF Người tạo NFT (Mad scientists NFTs degrade when theyre traded 0xDEAFBEEF NFT Creator) |
2023-05-31 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,209.62 | 3,848,416,822.13 |
2 | ARS | 1,080.10 | 1,983,118,340.30 |
3 | ETH | 2,990.21 | 1,502,921,457.71 |
4 | SOL | 139.09 | 1,060,678,238.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 571,008,796.06 |
6 | DOGE | 0.13 | 340,871,704.92 |
7 | WIF | 2.76 | 257,913,002.92 |
8 | XRP | 0.52 | 212,914,951.15 |
9 | BONK | <0.01 | 170,261,737.36 |
10 | ENA | 0.82 | 137,392,647.29 |
11 | NEAR | 6.16 | 121,042,227.67 |
12 | ETHFI | 3.75 | 102,714,372.49 |
13 | OP | 2.76 | 101,960,139.74 |
14 | RUNE | 5.04 | 101,134,561.92 |
15 | AVAX | 33.83 | 84,030,405.67 |
16 | BOME | <0.01 | 82,170,104.88 |
17 | FLOKI | <0.01 | 77,989,247.41 |
18 | WLD | 4.65 | 63,293,437.55 |
19 | ORDI | 35.15 | 62,768,055.49 |
20 | JTO | 3.56 | 60,566,243.12 |
21 | TRX | 0.12 | 58,814,457.45 |
22 | ADA | 0.46 | 56,218,541.75 |
23 | VGX | 0.11 | 55,782,540.00 |
24 | RNDR | 7.79 | 53,879,291.32 |
25 | AR | 32.46 | 53,202,127.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.06 |
2 | JTO | 3.56 | +24.90 |
3 | PEPE | <0.01 | +24.07 |
4 | AR | 32.46 | +20.20 |
5 | BONK | <0.01 | +20.20 |
6 | WAVES | 2.48 | +17.16 |
7 | WIF | 2.76 | +15.52 |
8 | PDA | 0.08 | +14.18 |
9 | FLOKI | <0.01 | +13.65 |
10 | TAO | 404.40 | +13.53 |
11 | STEEM | 0.29 | +13.08 |
12 | SOL | 139.09 | +12.98 |
13 | AXL | 1.26 | +12.81 |
14 | PROM | 9.20 | +12.71 |
15 | VANRY | 0.16 | +12.10 |
16 | W | 0.72 | +11.57 |
17 | IMX | 2.13 | +11.28 |
18 | LSK | 1.80 | +10.67 |
19 | RAY | 1.53 | +10.49 |
20 | BLZ | 0.35 | +10.46 |
21 | FIDA | 0.30 | +10.35 |
22 | DOGE | 0.13 | +10.31 |
23 | ELF | 0.55 | +10.30 |
24 | USTC | 0.02 | +10.11 |
25 | PIVX | 0.35 | +10.10 |
26 | BOME | <0.01 | +9.93 |
27 | PYR | 4.47 | +9.89 |
28 | CTK | 0.70 | +9.67 |
29 | CREAM | 43.98 | +9.43 |
30 | TNSR | 0.85 | +9.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận