Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,082.50 | 2,612,450,513.60 |
2 | BTC | 62,131.70 | 1,590,104,926.04 |
3 | ETH | 2,984.15 | 847,293,115.58 |
4 | SOL | 145.57 | 691,403,821.12 |
5 | ENA | 0.89 | 298,235,098.74 |
6 | PEPE | <0.01 | 231,532,335.60 |
7 | WIF | 2.91 | 223,505,586.42 |
8 | XRP | 0.52 | 199,984,663.50 |
9 | DOGE | 0.15 | 192,298,434.41 |
10 | RNDR | 9.93 | 172,873,068.87 |
11 | WLD | 5.73 | 135,505,954.63 |
12 | BOME | 0.01 | 105,451,318.71 |
13 | RUNE | 5.42 | 104,089,420.57 |
14 | NEAR | 7.10 | 99,865,221.28 |
15 | AVAX | 34.38 | 64,549,936.06 |
16 | JTO | 3.76 | 57,051,841.65 |
17 | BONK | <0.01 | 49,931,743.95 |
18 | ETHFI | 3.69 | 49,777,593.80 |
19 | TRX | 0.12 | 48,541,443.79 |
20 | SUI | 1.04 | 48,469,640.33 |
21 | ARKM | 2.43 | 47,937,191.86 |
22 | MATIC | 0.67 | 41,262,175.69 |
23 | BCH | 453.20 | 39,625,442.15 |
24 | AR | 37.97 | 39,456,039.43 |
25 | LTC | 79.77 | 38,392,303.62 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,948,702.52 |
27 | ERN | 5.15 | 36,609,006.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.23 | -18.64 |
2 | WIF | 2.91 | -11.60 |
3 | SAGA | 2.88 | -11.23 |
4 | AEVO | 1.28 | -11.14 |
5 | BOME | 0.01 | -11.03 |
6 | ARKM | 2.43 | -10.42 |
7 | TNSR | 0.77 | -9.94 |
8 | PORTO | 2.36 | -9.89 |
9 | VIC | 0.55 | -9.80 |
10 | PIXEL | 0.38 | -9.75 |
11 | AKRO | <0.01 | -9.56 |
12 | POWR | 0.32 | -9.34 |
13 | RAY | 1.62 | -9.17 |
14 | JASMY | 0.02 | -9.06 |
15 | GAL | 3.43 | -8.94 |
16 | BEL | 0.77 | -8.68 |
17 | MAV | 0.37 | -8.58 |
18 | ILV | 88.50 | -8.37 |
19 | SYN | 0.83 | -8.36 |
20 | AI | 1.10 | -8.35 |
21 | TAO | 408.00 | -8.27 |
22 | PORTAL | 0.75 | -8.25 |
23 | CYBER | 8.00 | -8.23 |
24 | LOKA | 0.25 | -8.22 |
25 | NFP | 0.45 | -8.21 |
26 | ROSE | 0.09 | -8.16 |
27 | AXL | 1.17 | -8.04 |
28 | IOTX | 0.05 | -7.91 |
29 | DYM | 2.94 | -7.75 |
30 | INJ | 23.52 | -7.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận